Sentences
He wakes up Anh ta thức giấc
He gets up Anh ta rời khỏi giường
He goes downstairs Anh ta bước xuống cầu thang
He goes jogging Anh ta tập chạy bộ
He comes back Anh ta về nhà
He picks up mail Anh ta lấy thư từ
He has a shower Anh ta tắm bằng vòi hoa sen
He gets dressed Anh ta mặc quần áo
He eats breakfast. Anh ta ăn sáng
He leaves home Anh ta rời khỏi nhà
He buys a newspaper Anh ta mua tờ báo
He listens to music Anh ta nghe nhạc
He catches the train Anh ta bắt tàu hỏa.
He reads the newspaper Anh ta đọc báo
He starts work. Anh ta bắt đầu làm việc
He has a cup of coffee. Anh ta uống café.
He has lunch Anh ta ăn trưa.
He finishes work Anh ta kết thúc công việc.
He drives to the sport center. Anh ta lái xe đến trung tâm thể thao.
He meets his friends. Anh ta gặp gỡ bạn bè
He plays squash. Anh ta chơi bóng quần.
He has dinner Anh ta ăn tối
He watches television Anh ta xem tivi.
He goes to bed. Anh ta đi ngủ