Học từ vựng bằng hình ảnh: Môi trường (The Environment)

New Words mountain /ˈmɑʊn·tən/ núi non   peak /pik/ đỉnh núi   lake /leɪk/ hồ nước   forest /ˈfɔr·əst/ rừng rậm   waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước   stream /strim/ dòng suối, dòng nước nhỏ   sea /si/ biển   rock /rɑk/ đá, đá ngầm (sea rock)   beach /bitʃ/ bãi biển   cliff /klɪf/ vách đá   hill /hɪl/ đồi   reservoir /ˈrez·ərˌvwɑr/ hồ chứa

New Words

mountain /ˈmɑʊn·tən/ núi non

 

peak /pik/ đỉnh núi

 

lake /leɪk/ hồ nước

 

forest /ˈfɔr·əst/ rừng rậm

 

waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước

 

stream /strim/ dòng suối, dòng nước nhỏ

 

sea /si/ biển

 

rock /rɑk/ đá, đá ngầm (sea rock)

 

beach /bitʃ/ bãi biển

 

cliff /klɪf/ vách đá

 

hill /hɪl/ đồi

 

reservoir /ˈrez·ərˌvwɑr/ hồ chứa

 

dam /dæm/ đập

 

desert /dɪˈzɜrt/ sa mạc

 

sand /sænd/ cát

 

sand-dune /ˈsænd ˌdun/ đụn cát

 

plateau /plæˈtoʊ/ bình nguyên

 

wood /wʊd/ rừng (thưa, trẻ)

 

farmhouse /ˈfɑrmˌhɑʊs/ nhà ở nông trại

 

farm /fɑrm/ nông trại

 

barn /bɑrn/ kho thóc, chuồng trâu bò ngựa

 

pond /pɑnd/ hồ nhỏ

 

field /fild/ cánh đồng

 

combine /kəmˈbɑɪn/ máy gặt đập liên hợp

 

cornfield /ˈkɔrnˌfild/ đồng ngô

 

grain /greɪn/ lúa mì

 

tractor /ˈtræk·tər/ máy cày

 

plough /plaʊ/ cày

 

furrow /ˈfɜr·oʊ/ luống trồng cây