New Words mountain /ˈmɑʊn·tən/ núi non peak /pik/ đỉnh núi lake /leɪk/ hồ nước forest /ˈfɔr·əst/ rừng rậm waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước stream /strim/ dòng suối, dòng nước nhỏ sea /si/ biển rock /rɑk/ đá, đá ngầm (sea rock) beach /bitʃ/ bãi biển cliff /klɪf/ vách đá hill /hɪl/ đồi reservoir /ˈrez·ərˌvwɑr/ hồ chứa
New Words
stream /strim/ dòng suối, dòng nước nhỏ
rock /rɑk/ đá, đá ngầm (sea rock)
wood /wʊd/ rừng (thưa, trẻ)
barn /bɑrn/ kho thóc, chuồng trâu bò ngựa
combine /kəmˈbɑɪn/ máy gặt đập liên hợp
furrow /ˈfɜr·oʊ/ luống trồng cây