New Words Starters Khai vị cherry /ˈtʃer.i/ anh đào melon /ˈmel.ən/ dưa smoked salmon /smoʊkt ˈsæm.ən/ cá hồi hun khói pâté with toast /ˈpæteɪ wɪð təʊst/ pate với thịt nướng tomato soup /təˈmeɪˌtoʊ ˈsuːp/ súp cà chua Desserts Tráng miệng dessert trolley /ˌdɪˈzɝːt ˈtrɑːli/ xe để món tráng miệng fruit /fruːt/ trái cây apple pie / æpl
New Words
Starters Khai vị
waiter /ˈweɪtər / bồi bàn (nữ: waitress)
steak /steɪk/ miếng thị cừu
salad /ˈsæl.əd/ món rau trộn dầu dấm
chips /tʃɪps/ khoai tây chiên