Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhà hàng (Restaurant)

New Words Starters Khai vị   cherry /ˈtʃer.i/ anh đào   melon /ˈmel.ən/ dưa   smoked salmon /smoʊkt ˈsæm.ən/ cá hồi hun khói   pâté with toast /ˈpæteɪ wɪð təʊst/ pate với thịt nướng   tomato soup /təˈmeɪˌtoʊ ˈsuːp/ súp cà chua Desserts Tráng miệng   dessert trolley /ˌdɪˈzɝːt ˈtrɑːli/ xe để món tráng miệng   fruit /fruːt/ trái cây   apple pie / æpl

New Words

Starters Khai vị
 
cherry /ˈtʃer.i/ anh đào

 

melon /ˈmel.ən/ dưa

 

smoked salmon /smoʊkt ˈsæm.ən/ cá hồi hun khói

 

pâté with toast /ˈpæteɪ wɪð təʊst/ pate với thịt nướng

 

tomato soup /təˈmeɪˌtoʊ ˈsuːp/ súp cà chua

Desserts Tráng miệng

 

dessert trolley /ˌdɪˈzɝːt ˈtrɑːli/ xe để món tráng miệng

 

fruit /fruːt/ trái cây

 

apple pie / æpl ˈpi:/ bánh táo

 

cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/ bánh pho mát

 

raspberry ice-cream /ˈræzˌberi aɪs ˈkriːm/ kem mâm xôi

 

fruit cocktail /ˈfruːt ˈkɑːkˌtel / cốc tai trái cây

 

cream /kriːm/ kem

 

chocolate cake /ˈtʃɒklət ˈkeɪk / bánh socola

Service Phục vụ

 

waiter /ˈweɪtər / bồi bàn (nữ: waitress)

 

menu /ˈmen.juː/ thực đơn

Main Courses Món chính

 

roast beef /roʊst ˈbiːf/ bò nướng, bò rô-ti

 

trout with almonds /ˈtraʊt wɪθ ˈɑːlməndz/ cá hồi với hạnh đào

 

steak /steɪk/ miếng thị cừu

 

lamb chops /ˈlæm ˈtʃɑːps/ bò nướng, bò rô ti
 
Vegetables Món rau

 

corn /kɔːrn/ bắp

 

mushroom /ˈmʌʃrʊm/ nấm

 

salad /ˈsæl.əd/ món rau trộn dầu dấm

 

runner bean /ˈrʌnər ˈbiːn/ đậu tây

 

peas /piːz/ đậu Hà Lan

 

jacket potato /ˈdʒækɪt pəˈteɪˌtoʊ/ khoai tây nướng

 

boiled potatoes /bɔɪld pəˈteɪtəʊz/ khoai tây luộc nguyên vỏ

 

chips /tʃɪps/ khoai tây chiên