Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hold one's peace giữ mồm giữ miệng Ví dụ A: I know some secrets about the affair. Tôi biết một vài bí mật về chuyện này. B: You'd better hold your peace , or you'll ask for trouble. Tốt hơn hết bạn nên giữ mồm, không thì sẽ rước họa vào thân đấy. Ghi chú Synonym: calm up;hush up; seal one's lips

hold one's peace

giữ mồm giữ miệng

Ví dụ

A: I know some secrets about the affair.

Tôi biết một vài bí mật về chuyện này.

B: You'd better hold your peace , or you'll ask for trouble.

Tốt hơn hết bạn nên giữ mồm, không thì sẽ rước họa vào thân đấy.

Ghi chú

Synonym: calm up;hush up; seal one's lips