giữ mồm giữ miệng
Ví dụ
A: I know some secrets about the affair.
Tôi biết một vài bí mật về chuyện này.
B: You'd better hold your peace , or you'll ask for trouble.
Tốt hơn hết bạn nên giữ mồm, không thì sẽ rước họa vào thân đấy.
Ghi chú
Synonym: calm up;hush up; seal one's lips