Human hearts are not what they were in the old days - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Human hearts are not what they were in the old days. Thời thế thay đổi, con người đổi thay Ví dụ A: Helen traduced my character. Helen chê bai tính cách của tôi B: Why was she in this way? Well , human hearts are not what they were in the old days. Tại sao cô ấy lại làm vậy? Chà đúng là thời thế thay đổi, con người đổi thay. Ghi chú Synonym: People are not so honest as their ancestors were.

Human hearts are not what they were in the old days.

Thời thế thay đổi, con người đổi thay

Ví dụ

A: Helen traduced my character.

Helen chê bai tính cách của tôi

B: Why was she in this way? Well , human hearts are not what they were in the old days.

Tại sao cô ấy lại làm vậy? Chà đúng là thời thế thay đổi, con người đổi thay.

Ghi chú

Synonym: People are not so honest as their ancestors were.