Echo one's words - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Echo one's words - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 895, Vinhnguyen,
, 03/01/2014 14:40:38Bắt chước, hùa theo
Ví dụ
A: It's said that she was born of a noble family and her mother used to be princess.
Người ta nói rằng cô ấy sinh ra trong một gia đình quyền quý và mẹ cô ấy trước kia làm một công chúa
I don't believe it. Besides , don't echo others'words. You must prove it
Tôi chẳng tin. Còn nữa, đừng hùa theo người khác, bạn phải chứng minh nó đi
Ghi chú
Synonym: pin one's faith upon another's sleeve; repeat like a parrot; say ditto
Echo one's words - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Echo one's words - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 588
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 200
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 391
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 324
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 461
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 Human nature - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 939
- 03/01/2014 A sea of faces - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 953
- 03/01/2014 Dance and sing all weathers - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1068