Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

ill-gotten money Đồng tiền bất chính Ví dụ A: It's said that he got a lot of money by gambling. Người ta nói rằng anh ta kiếm được rất nhiều tiền từ cờ bạc. B: Don't be envious. Ill-gotten money comes easily and goes easily Đừng ghen tỵ. Đồng tiền bất chính đến dễ, đi cũng dễ. Ghi chú Synonym: filthy lucre; hot money; ill-gotten gains/wealth

ill-gotten money

Đồng tiền bất chính

Ví dụ

A: It's said that he got a lot of money by gambling.

Người ta nói rằng anh ta kiếm được rất nhiều tiền từ cờ bạc.

B: Don't be envious. Ill-gotten money comes easily and goes easily

Đừng ghen tỵ. Đồng tiền bất chính đến dễ, đi cũng dễ.

Ghi chú

Synonym: filthy lucre; hot money; ill-gotten gains/wealth