Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 939, Vinhnguyen,
, 07/01/2014 13:41:15Vỡ vụng, tan tành
Ví dụ
A: What happened to his car after bumping into a truck?
Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải?
B: It was too seriously damaged that it was torn to pieces.
Nó bị hư hại nghiêm trọng đến nỗi tan thành từng mảnh
Ghi chú
Synonym: in shreds; rip apart
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 589
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 200
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 391
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 324
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 462
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 07/01/2014 Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh 963
- 07/01/2014 A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh 826