Make it at one/a stroke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make it at one/a stroke một bước là tới, loáng cái là xong Ví dụ A: He's always dreaming of success overnight. Anh ta luôn mơ mộng đến một thành công bất ngờ. B: Blockhead! He should know ( that ) it's impossible to make it at one stroke. Ngốc thật. Anh ta phải biết là không thể có chuyện một bước là tới. Ghi chú Synonym: succeed overnight; take something all in one stride

make it at one/a stroke

một bước là tới, loáng cái là xong

Ví dụ

A: He's always dreaming of success overnight.

Anh ta luôn mơ mộng đến một thành công bất ngờ.

B: Blockhead! He should know ( that ) it's impossible to make it at one stroke.

Ngốc thật. Anh ta phải biết là không thể có chuyện một bước là tới.

Ghi chú

Synonym: succeed overnight; take something all in one stride