Nghề lái xe tiếng Anh là gì?
Nghề lái xe tiếng Anh là driver và được phiên âm là /ˈdraɪvə(r)/
Mở rộng:
- Motoris: Người lái xe
- Rides: Lái xe
Ví dụ:
- A motorist who stops to help someone who has broken down.
Một người lái xe dừng lại để giúp đỡ người bị hỏng.
- Learn more about motorist safety around schools!
Tìm hiểu thêm về an toàn Lái xe Around trường học!
- This car might be used for five many travelers which include the motorist.
Xe có thể chở 5 hành khách bao gồm cả lái xe.
- She rides better than most of the guys that I know.
Em lái xe tốt hơn so với hầu hết những người đàn ông[...]
➤➤➤ Tham khảo các bài viết về: Học lái xe ô tô
Xe tải tiếng Anh là gì?
Trong từ điển tiếng Anh, xe tải được gọi chung là truck, lorry. Phiên âm của những từ này là /trʌk/ và /ˈlɔːr
Ngoài ra còn từ carriage, van, camion hay cart-load nhưng dùng trong những trường hợp có ý nghĩa nhất định, đó là tùy theo loại xe tải cũng như chức năng của chúng:
- Truck & Lorry: Chỉ xe tải nói chung.
- Van /væn/: Xe thùng, xe loại lớn.
- Camionnette: xe tải nhỏ.
- Tractor trailer: xe đầu kéo.
- Fuel Truck: xe chở nhiên liệu.
- Pickup truck /ˈpɪk.ʌp ˌtrʌk/: xe bán tải.
- Tow truck /ˈtoʊ ˌtrʌk/: Xe kéo.
- Garbage truck: Xe chở rác.
- Cement truck: xe trộn xi măng.
- Dump truck /ˈdʌmp ˌtrʌk/: xe đổ vật liệu.
Ví dụ:
- He drives a breakdown lorry. => Anh ấy lái một chiếc xe tải tàn tạ.
- A truck was rushing along the road. => Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường.
- Rose, what did you see in that van? => Rose, cô thấy gì trong thùng của xe tải kia?
- Tow truck batteries have negative and positive terminals. => Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương.
Từ vựng về nghề lái xe
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- fork: ngã ba
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- puncture: thủng xăm
- car wash: rửa xe ô tô traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- car park: bãi đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- car park: bãi đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- to change gear: chuyển số
- jack: đòn bẩy
- flat tyre: lốp sịt
- bypass: đường vòng
- services: dịch vụ
- to swerve: ngoặt
- signpost: biển báo
- to skid: trượt bánh xe
- speed: tốc độ
- to brake: phanh (động từ)
- to accelerate: tăng tốc
- to slow down: chậm lại
- spray: bụi nước
- icy road: đường trơn vì băng
➤➤➤ Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nghề lái xe khác: