Cây gia vị tiếng Anh là gì?
Cây gia vị tiếng Anh là gì?, 1687, Huyennguyen,
, 24/03/2021 11:49:49Cây gia vị tiếng Anh là herb tree
Tên tiếng Anh của các loại gia vị quen thuộc
Basil: Cây húng quế
Chives: Cây hành búi /hẹ
Coriander: (Thực) Cây rau mùi; Rau răm
Dill: Cây thì là
Fig: (Tàu) Cây vả / Sung Ý
Green Onion: Hành lá
Laurel: Cây nguyệt quế
Leek: Cây tỏi tây; củ kiệu
Legumes: Cây họ đậu; hạt đậu
Lemongrass: Sả
Lettuce: Rau diếp
Mimosa: Cây trinh nữ
Mint / Spearmint: Húng nhũi
Mustard: Mù tạc
Parsley: Rau mùi tây; Cần tây
Peppermint: Cây Bạc hà
Perilla leaf: Lá Tía tô
Phoenix Paludosa: Cây Chà là
Piper Lolot: Lá Lốt
Polygonum: Rau Răm
Ramie leaf: Lá gai (dùng để làm bánh gai)
Rosemary: Cây Hương thảo
Safflower: Cây rum; màu đỏ rum (lấy từ hoa rum); cánh hoa rum
Saffron: Cây Nghệ tây
Sage: Cây Hoa xôn (để làm cho thức ăn thơm)
Sam Leaf: Cây Sương Sâm (lá dùng để làm thức uống)
Sarsaparilla: Cây thổ phục linh; rễ thổ phục linh (dùng để làm thuốc)
Shallots: Cây hành hương, củ hẹ
Spicy Mint: Húng Cây
Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)
Địa chỉ bán cây giống, hạt giống, của giống mọi loại cây gia vị:
Các giống cây gia vị, hạt giống, củ giống cả nhập khẩu lẫn xuất xứ trong nước có tại cộng đồng nhà vườn online trên MuaBanNhanh: Cây gia vị
Cây gia vị tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Cây gia vị tiếng Anh là gì?, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 486
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 434
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 501
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 488
- 27/07/2018 Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan 22328
- 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR 12341
- 17/01/2018 Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển hàng hóa 10678