Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

stem the tide cứu vãn tình thế Ví dụ A: How did he deal with the crisis? Anh ta giải quyết khủng hoảng như thế nào? B: He tried to stem the tide , but in vain. Anh ta cố cứu vãn tình thế, nhưng vô vọng Ghi chú Synonym: save the situation in vain: vô vọng

stem the tide

cứu vãn tình thế

Ví dụ

A: How did he deal with the crisis?

Anh ta giải quyết khủng hoảng như thế nào?

B: He tried to stem the tide , but in vain.

Anh ta cố cứu vãn tình thế, nhưng vô vọng

Ghi chú

Synonym: save the situation
in vain: vô vọng