Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 910, Vinhnguyen,
, 03/01/2014 16:28:05suýt thì chết, thập tử nhất sinh, thừa sống thiếu chết
Ví dụ
A: What became of the spy after he was arrested.
Tên gián điệp đó ra sao sau khi bị bắt
B: He had a close brush with death. Fortunately , he was released several years later.
Hắn ta suýt thì chết. May thay hắn đã được thả vài năm sau đó
Ghi chú
Synonym: have a narrow escape/shave/squeak; have a close shave; bear a charmed life
Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 589
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 200
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 391
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 324
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 461
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 03/01/2014 A drop in the bucket - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 924