English for wiriting, tag của

, Trang 9
Don't know chalk from cheese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Don't know chalk from cheese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Don't know chalk from cheese Không biết tốt xấu Ví dụ A:I don't know why he deserted his good girlfriend. Tôi không biết vì sao anh ta lại bỏ cô bạn gái tốt như thế. In fact , he often changes girlfriend , for he doesn't know chalk from cheese. Thực
Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

heedless of consequences không màng đến hậu quả, bất chấp hậu quả. Ví dụ A: He's often fooling around with those ill figures. Anh ta cứ làm những chuyện vớ vẩn với mấy thứ bệnh hoạn đó. B: He's really heedless of consequences. Sooner or later , he
By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

by hook or by crook Bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế Ví dụ A: How can I accomplish the errand? Làm thế nào để tôi đạt được mục đích? B: As you know , the end justifies the means , so you should carry it out by hook or by crook Bạn biết đấy,
As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as quiet as a mouse im thin thít, câm như hến Ví dụ A: Did she take French leave at the party last Saturday? Cô ta đã chuồn đi tại bữa tiệc thứ bảy vừa rồi à? B: Yes , it's impolite of her. She was as quiet as a mouse and left. Đúng vậy, thật mất
Bring a cow to the hall and she will run to the byre. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bring a cow to the hall and she will run to the byre. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bring a cow to the hall and she will run to the byre. không biết đối nhân xử thế, không biết điều Ví dụ A: The boss promoted him manager of the firm , but he refused. Giám đốc đề bạt anh ta làm quảng lý cho công ty nhưng anh ta từ chối B: What the
Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go beyond one's depth làm quá sức mình, châu chấu đá xe Ví dụ A: He tries to challenge the world champion boxer. Anh ta cố gắng thách thức nhà vô địch quyền anh thế giới đó B: If he does so , he really goes beyond his depth , for the champion is
Take the trouble- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Take the trouble- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take the trouble chịu khó, tận tình, cất công làm việc, không sợ phiền phức Ví dụ A: The teacher often takes the trouble to instruct his students. Thầy giáo đó luôn tận tình hướng dẫn học sinh của mình B: Furthermore , he often helps those students
In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In spite of oneself Bất kể bản thân Ví dụ A: How come he is often punished by the teacher? Sao cậu ta hay bị bạn gái phạt vậy. B: He's often absent-minded and dozed off in spite of himself in class Cậu ta hay đãng trí và ngủ gật bất kể bản thân đang
Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

beyond remedy hết thuốc chữa Ví dụ A: The schoolboy is often cutting classes and playing hooky. Cậu học trò thường hay cúp học và trốn đi chơi B: His deep-rooted bad habits are simply beyond remedy. Những thói hư tật xấu đó đã ăn sâu và người cậu
As proud/vain as a peacock - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As proud/vain as a peacock - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as proud/vain as a peacock Không coi ai ra gì, coi trời bằng vung Ví dụ A: She's always above making friends or associating with others. Lúc nào cô ta cũng lên mặt hay khi kết bạn hay hợp tác với người khác. B: I really don't know why she is always
Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

ill-gotten money Đồng tiền bất chính Ví dụ A: It's said that he got a lot of money by gambling. Người ta nói rằng anh ta kiếm được rất nhiều tiền từ cờ bạc. B: Don't be envious. Ill-gotten money comes easily and goes easily Đừng ghen tỵ. Đồng tiền
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

torn to pieces Vỡ vụng, tan tành Ví dụ A: What happened to his car after bumping into a truck? Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải? B: It was too seriously damaged that it was torn to pieces. Nó bị hư hại nghiêm trọng
Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

ends of the earth cùng trời cuối đất, hang cùng hẻm tận Ví dụ A: He's said to have deceived you of much money. How will you deal Người ta nói hắn đã lừa gạt bạn rất nhiều, bạn sẽ xử sao với hắn? : Oh , you mean that son of a bitch? I'll find him to
A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a matter of course chuyện thường lệ; việc tất nhiên; bất di bất dịch Ví dụ A: Don't you think it a matter of course to respect our elders? bạn có nghĩ rằng việc kính trọng người lớn tuổi là hiểu nhiên không? B: Sure. However , a lot of young guys
Fit like a glove - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fit like a glove - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fit like a glove vừa như in, hoàn toàn thích hợp Ví dụ A: I wonder if my idea is fit for your plan? Không biết ý tưởng của tôi có phù hợp với kế hoạch của bạn không? B: Oh , they are really fit like a glove. Ồ, chúng hoàn toàn thích hợp Ghi chú
English for wiriting, tag của , nội dung mới nhất về English for wiriting, Trang 9

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for wiriting, tag của , Trang 9 English for wiriting, tag của , Trang 9
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN