English for wiriting, tag của

, Trang 10
A good Jack makes a good Jill. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good Jack makes a good Jill. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good Jack makes a good Jill. Phu xướng phụ tùy Ví dụ A: They're really a good couple , aren't they? Họ thật là xứng đôi, có phải không? B: Say it again. As for them , we may as well say that a good Jack hính xác. Đối với họ thì ta cũng có thể là
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fuss about trifles Chuyện bé xé ra to Ví dụ A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged. Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy. B: Don't fuss about trifles. Is it that serious? Đừng chuyện bé xé ra to thế. Có nghiêm trọng vậy không?
Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Out of sight , out of mind. xa mặt cách lòng Ví dụ A: After enlisted , he lost track of his girlfriend Sau khi nhập ngủ, anh ta mất liên lạc với bạn gái B: Out of sight , out of mind. Haven ' t you heard of it? Xa mặt cách lòng; bạn đã nghe chưa?
A good nail does not fear the hammer.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good nail does not fear the hammer.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good nail does not fear the hammer. Vàng thật không sợ lửa Ví dụ A: His calligraphy is second to none in the world. Thư pháp của ông ta số một thế giới B: I agree with you there and a good nail really does not fear the hammer Tôi đồng ý với bạn,
It only happens once in a blue moon. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

It only happens once in a blue moon. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

It only happens once in a blue moon. năm thì mười họa, cơ hội ngàn năm có một Ví dụ A: Let's go to the megastar's singing performance , shall we? Chúng ta cùng đến buổi biểu diễn ca nhạc của các siêu sao nhé. B: Why not? It only happens once in a
At the critical time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

At the critical time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

At the critical time trong gang tấc, may mà thoát được Ví dụ A: Did he have a narrow escape from the big fire? Anh ta đã may mắn thoát khỏi đám cháy đó à? B: Yes , he escaped from the big fire at the critical time. Đúng vậy, anh ta thoát khỏi đám
The unexpected always happens.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

The unexpected always happens.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

The unexpected always happens. Đời mấy ai học được chữ ngờ, thay đổi khôn lường Ví dụ A: Never did I think that he turned out to be a great inventor. Tôi không hề nghĩ rằng hóa ra anh ta là một nhà phát minh vĩ đại. B: There's nothing to get alarmed
A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A honey tongue , a heart of gall. Khẩu phật tâm xà, miệng nam mô bụng một bồ dao găm Ví dụ A: He often apple-polishes me and I'm flattered. Anh tạ thường nịnh tôi, tôi rất hãnh diện. B: Be careful! A honey tongue , a heart of gall. Cẩn thận đó, anh
Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

speak with one's tongue in one's cheek nói một đằng, làm một nẻo, giả dối Ví dụ A: I don't know why Jack promised to back me up , but he broke his promise Tôi không hiểu vì sao Jack hứa ủng hộ tôi, nhưng anh ta lại nuốt lời B: Don't you know he
Talk nine words at once - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Talk nine words at once - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

talk nine words at once Nói huyên thuyên, nói ba hoa, thao thao bất tuyệt Ví dụ A: He's so tough as to win the debate contest again. Anh ấy thật cừ, lại thắng trong cuộc thi hùng biện lần nữa B: It's taken for granted , for he always talks nine
Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

keep...at one's elbow giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời Ví dụ A: He is very studious. Anh ta rất chăm học B: Yes , he always keeps book at his elbow. Đúng. Anh ta lúc nào cũng khư khư quyển sách bên mình. Ghi chú Synonym: keep
Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Still waters run deep. Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, lù khù vác cái lu mà chạy Ví dụ A: He's a man of few words. I doubt if he's somewhat slow in reaction. Anh ta ít nói quá. Có lẽ anh ta phản ứng rất chậm chạp. B: Oh , no. He's quite clever.
Look for a needle in a haystack - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Look for a needle in a haystack - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

look for a needle in a haystack Mò kim đáy bể Ví dụ A: Could you please find these materials in the library for me? Bạn làm ơn tìm giùm tôi các tài liệu này trong thư viện được không? B: Gosh! It's just like looking for a needle in a haystack in a
Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

eat one's fill Ăn đến chán, ăn no nê Ví dụ A: How many courses were there in the feast and how about them? Có bao nhiêu món trong buổi tiệc và chúng ra sao? B: Twelve courses in all. They're so delicious that I ate my fill. Tất thảy 12 món. Chúng
Blow one's own trumpet - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Blow one's own trumpet - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

blow one's own trumpet khoe khoang, khoác lác, pháo Ví dụ A: In math I'm second to none in my class. Tôi giỏi toán nhất lớp này đấy B: Come on!You really blow your own trumpet. Thôi nào! Khoác loác quá đấy. Ghi chú Synonym: talk big; overshoot
English for wiriting, tag của , nội dung mới nhất về English for wiriting, Trang 10

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for wiriting, tag của , Trang 10 English for wiriting, tag của , Trang 10
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN