Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 949, Vinhnguyen,
, 07/01/2014 16:33:53không màng đến hậu quả, bất chấp hậu quả.
Ví dụ
A: He's often fooling around with those ill figures.
Anh ta cứ làm những chuyện vớ vẩn với mấy thứ bệnh hoạn đó.
B: He's really heedless of consequences. Sooner or later , he will ask for trouble.
Anh ta thật bất chấp hậu quả. Sớm muộn gì cũng rước họa vào thân thôi.
Ghi chú
fool around: làm những chuyện ngớ ngẩn
sooner or later: sớm muộn gì, không sớm thì muộn
Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 123
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 169
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 235
- 22/09/2023 Tips học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 168
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 07/01/2014 By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 910
- 07/01/2014 As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1022