Tình huống 21: Giới thiệu công ty - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 21: Giới thiệu công ty - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), 119, Phungtran,
, 23/12/2013 21:57:11201/ Could you tell me a little about your company?
Có thể giới thiệu một chút về công ty của anh không?
202/ Glad to send you all possible information on our products.
Chúng tôi rất sẵn lòng gửi cho ông các thông tin cần thiết về sản phẩm.
203/ We started up in Tokyo in 1967.
Chúng tôi khởi nghiệp ở Tokyo vào năm 1967.
204/ The price list is not readily available.
Bảng giá chưa có sẵn.
205/ We’ve been in business for over 30 years.
Chúng tôi đã kinh doanh được 30 năm rồi.
206/ We also have three factories abroad.
Chúng tôi cũng có 3 nhà máy ở nước ngoài.
207/ We now have around 10000 employees.
Hiện tại chúng tôi có khoảng 10000 nhân công.
208/ Our R&D center are located not only in Japan but California as well.
Trung tâm nghiên cứu và phát triển của chúng tôi không chỉ có ở Nhật mà còn có ở California nữa.
209/ We’re mainly producing audio-visual equipments.
Chúng tôi chủ yếu sản xuất những công cụ nghe nhìn.
210/ We produce the largest selling TV set in the world.
Chúng tôi sản xuất tivi lớn nhất thế giới.
Tình huống 21: Giới thiệu công ty - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh) Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến Tình huống 21: Giới thiệu công ty - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 368
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 1 645
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 2 522
- 19/12/2023 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Bring up 455
- 25/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phong cách thời trang 15526
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797