Tình huống 37: Hồ sơ dự thầu - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh)
Tình huống 37: Hồ sơ dự thầu - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh), 62, Vinhnguyen,
, 25/12/2013 10:19:07361. When must the bidders submit their bids?
Khi nào người đấu thầu nộp hồ sơ dự thầu.
362. When and where shall the tender document be sent?
Thời gian và địa điểm nào thích hợp để nộp hồ sơ dự thầu?
363. Is your tender opening public?
Việc dự thầu tổ chức công khai phải không?
364. When must the bidders submit their bids?
Khi nào người đấu thầu nộp hồ sơ dự thầu?
365. We want to know something about the bid opening procedures.
Chúng tôi muốn hiểu biết thêm về thủ tục đấu thầu.
366. I wish our bid would fully comply with the requirement.
Tôi hy vọng hồ sơ dự thầu của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu.
367. Could you tell me what should we do if we send our bid?
Ông có thể cho chúng tôi biết nên làm gì khi nộp hồ sơ dự thầu?
368. Do we have to guarantee our participation of tender?
Chúng ta đảm bảo việc tham gia đấu thầu?
369. I wonder if you would like to join me for the tender.
Tôi tự hỏi liệu ông có muốn tham gia đấu thầu.
370. When can I get the relevant document?
Khi nào tôi có thể xem hồ sơ liên quan?
Tình huống 37: Hồ sơ dự thầu - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh) Tiếng anh thương mại, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến Tình huống 37: Hồ sơ dự thầu - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh), Tiếng anh thương mại, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 404
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 1 673
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 2 546
- 19/12/2023 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Bring up 473
- 25/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phong cách thời trang 15547
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797