Tình huống 39: Chất lượng hàng hóa - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh)
Tình huống 39: Chất lượng hàng hóa - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh), 64, Vinhnguyen,
, 25/12/2013 10:32:21381. The quality of our necessities is excellent.
Các vật dụng của chúng tôi có chất lượng tốt.
382. The quality of this product is bad.
Chất lượng sản phẩm này không tốt.
383. This article is up to the standard quality.
Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn chất lượng.
384. We found the quality of the goods is much inferior to the samples.
Chúng tôi phát hiện thấy chất lượng hàng hóa thấp hơn nhiều so với hàng mẫu.
385. Can you be sure that thes good supplied are those of the best quality?
Ông có thể đảm bảo hàng hóa cung cấp đạt chất lượng tốt nhất?
386. You see, all our goods are of excellent quality.
Ông thấy đó, tất cả hàng hóa đều đạt chất lượng cao nhất.
387. Our product are produced under rigid quality control.
Hàng hóa của chúng tôi được sản xuất dưới sự kiểm soát chất lượng chặt chẽ.
388. We request a guarantee of quality for a period of one year on August you sell.
Chúng tôi yêu cầu ông bảo hành hàng hóa trong thời gian 1 năm kể từ tháng Tám này.
389. We will put the quality marks on the goods delivered.
Chúng tôi sẽ đóng dấu chất lượng hàng hóa khi giao hàng.
390. Please be sure to attach a quality inspection certificate.
Xin ông vui lòng gửi kem giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng hàng hóa.
Tình huống 39: Chất lượng hàng hóa - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh) Tiếng anh thương mại, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến Tình huống 39: Chất lượng hàng hóa - Tiếng Anh thương mại (Việt-Anh), Tiếng anh thương mại, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 440
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 1 696
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 2 561
- 19/12/2023 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Bring up 484
- 25/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phong cách thời trang 15568
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797