Tình huống 48: Tổ chức sinh nhật - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 48: Tổ chức sinh nhật - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), 267, Vinhnguyen,
, 24/12/2013 00:27:28471/ Ms.Green, we’ll have a welcome party for you at tomorrow evening. Is it right with you?
Bà Green, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc chào đón bà vào tối mai. Như vậy có được không?
472/ We’re going to have a party this weekend at Central Park.
Chúng ta sẽ có một buổi tiệc vào cuối tuần này ở công viên trung tâm.
473/ I’d like to invite you to my birthday party at this weekend.
Tôi muốn mời anh đến dự sinh nhật của tôi vào cuối tuần này.
474/ We’re having a party next Friday.
Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ sáu tới.
475/ The concert is on the 12 at 9 pm.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 9 giờ tối ngày 12.
476/ I have got tickets for Peking Opera.
Tôi đã có được vé cho buổi kinh kịch.
477/ I’m going to the Coffee Bar with a friend.
Tôi sẽ đến quán cà phê với một người bạn.
478/ Would you like to play tennis?
Anh có muốn chơi tennis không?
479/ Let’s have a game of golf.
Hãy cùng chơi golf nào.
480/ I’d like to book a massage in the Health Club.
Tôi muốn đặt trước một suất massage ở câu lạc bộ sức khỏe.
Tình huống 48: Tổ chức sinh nhật - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh) Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến Tình huống 48: Tổ chức sinh nhật - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 440
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 1 696
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 2 561
- 19/12/2023 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Bring up 484
- 25/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phong cách thời trang 15568
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797