Tình huống 55: Cung cấp thông tin - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 55: Cung cấp thông tin - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), 274, Vinhnguyen,
, 24/12/2013 09:14:27541/ Your room number is 8543, sir.
Phòng ông số 8543.
542/ We are sorry not able to give you the information requested.
Xin lỗi chúng tôi không thể cung cấp các thông tin ông yêu cầu.
543/ I’m sorry. We can’t give the guests’ information to you.
Xin lỗi, chúng tôi không thể cung cấp thông tin khách hàng cho ông.
544/ I will give you the info sheet to look over.
Tôi sẽ đưa ông tờ thông tin để xem qua.
545/ He succeeded in eliciting the information he needed from her.
Anh ấy đã lấy được các thông tin cần thiết từ cô ta.
546/ In this way, the manager develops a powerful data base of information.
Bằng cách này, giám đốc đã phát triển được một hệ thống thông tin vững mạnh.
547/ Please send me information about holidays in the USA.
Xin hãy gửi cho tôi thông tin về những kì nghỉ ở Mỹ.
548/ To provide information and technique literatures for the enterprise.
Cung cấp cho hãng các thông tin và tài liệu kĩ thuật.
549/ As was mentioned above, you can write to us for further information.
Như đã đề cập ở trên, anh có thể viết thư cho chúng tôi khi cần thêm thông tin.
550/ Could you give me some information on your Australian tours?
Anh có thể cho tôi các thông tin về tour du lịch Úc không?
Tình huống 55: Cung cấp thông tin - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh) Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến Tình huống 55: Cung cấp thông tin - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 463
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 1 708
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 2 571
- 19/12/2023 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Bring up 489
- 25/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phong cách thời trang 15583
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797