Tình huống 63: Phát triển sản phẩm mới - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh)
Tình huống 63: Phát triển sản phẩm mới - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), 282, Vinhnguyen,
, 24/12/2013 09:42:22
621/ This is our most recently developed product.
Đây là sản phẩm mới được phát triển của chúng tôi.
622/ You may be interested in some of the items.
Có lẽ anh sẽ thấy hứng thú với một vài sản phẩm.
623/ What about having a look at the sample first?
Xem hàng mẫu trước nhé?
624/ What about placing a trial order?
Còn việc đặt hàng thử thì sao?
625/ Would it be possible for me to have a closer look at your samples?
Tôi có thể xem kĩ hơn các hàng mẫu của anh không?
626/ I’d like to introduce you to our company. Is there anything in particular you’d like to know?
Tôi muốn giới thiệu với anh về công ty chúng tôi. Có điều gì đặc biệt mà anh muốn biết không?
627/ We really need more specific information about your technology.
Chúng tôi thật sự cần nhiều thông tin chi tiết hơn về kĩ thuật của anh.
628/ Could we see the specifications for the X200?
Tôi có thể xem chi tiết kỹ thuật của X200 không?
629/ I’d like to know some information about the current investment environment in your country.
Tôi muốn biết vài thông tin về môi trường đầu tư hiện tại ở đất nước anh.
630/ We regret that the goods you inquire about are not available.
Tôi rất tiếc vì hàng hóa anh yêu cầu không có sẵn.
Tình huống 63: Phát triển sản phẩm mới - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh) Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến Tình huống 63: Phát triển sản phẩm mới - Tiếng Anh công sở (Việt - Anh), Tiếng anh công sở, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 25/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phong cách thời trang 14908
- 01/10/2013 35 tình huống giao tiếp tiếng Anh cơ bản 250649
- 14/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Một ngày ở trường học 16473
- 15/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phỏng vấn một ngôi sao điện ảnh 17275
- 16/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: cuộc hội thoại ở sân bay 13097
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797