Tình huống 70: Hội chợ triễn lãm – Tiếng Anh thương mại (Anh-Việt)
Tình huống 70: Hội chợ triễn lãm – Tiếng Anh thương mại (Anh-Việt), 95, Vinhnguyen,
, 25/12/2013 10:04:23691. What is the exhibition about?
Hội chợ triễn lãm đó về gì thế?
692. Which items will be displayed in the exposition?
Các mặt hàng lần nào sẽ được trưng bày tại hội chợ triễn lãm lần này?
693. Could you please tell me the name of the exhibition center?
Xin ông vui lòng cho tôi biết tên của hội chợ triễn lãm.
694. Where is the exhibition hall?
Phòng trưng bày hàng hóa ở đâu?
695. What facilities are there in the exhibition halls?
Có những phương tiện gì trong phòng triễn lãm?
696. Each exhibition hall can hold 100 standard booths.
Mỗi phòng triễn lãm có thể chứa 100 quầy hàng đạt tiêu chuẩn.
697. Are there business suits in the exhibition center?
Có áo quần công sở trong trung tâm hộp chợ triển lãm không?
698. Is there a venue for holding opening ceremonies in the exhibition center?
Ở trung tâm triễn lãm có nơi nào tổ chức lễ khai mạc không?
699. Excuse me, where can I unload the cargo?
Xin lỗi, tôi có thể dỡ hàng ở đâu?
700. What’s the total area of your exhibition halls?
Phòng triễn lãm rộng bao nhiêu?
Tình huống 70: Hội chợ triễn lãm – Tiếng Anh thương mại (Anh-Việt) Tiếng anh thương mại, Tiếng Anh Giao Tiếp
Các bài viết liên quan đến Tình huống 70: Hội chợ triễn lãm – Tiếng Anh thương mại (Anh-Việt), Tiếng anh thương mại, Tiếng Anh Giao Tiếp
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 406
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 1 677
- 09/01/2024 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Holiday - phần 2 549
- 19/12/2023 Nói tiếng Anh tự nhiên với Phrasal Verb: Bring up 474
- 25/11/2016 [Tiếng Anh Giao Tiếp] Tình huống: Phong cách thời trang 15548
- 28/08/2013 Tình huống 18: Bảo hiểm hàng - Tiếng Anh thương mại (Viêt-Anh) 4491
- 27/08/2013 Tình huống 16: Kiểm tra hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6670
- 27/08/2013 Tình huống 15: Bốc hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 5336
- 27/08/2013 Tình huống 14: Đóng hàng - Tiếng Anh thương mại (Việt - Anh) 6797