Bằng lái xe tiếng Anh là gì?
Bằng lái xe máy, xe ô tô tiếng Anh là gì? Giấy phép lái xe tiếng Anh là gì? Bằng lái xe tiếng Anh là Driver’s License hoặc Driving License, tùy vào từng khu vực, quốc gia, mà bằng lái xe (giấy phép lái xe) có hai cách hiểu như sau:
Theo American English - Anh Mỹ:
- Bằng lái xe tiếng Anh là: Driver’s License
- Phát âm: Driver’s License /ˈdraɪ.vɚz ˌlaɪ.səns/
- Từ loại: Danh từ
Ví dụ:
Can I see your driver's license please, miss?
Xin vui lòng cho tôi xem bằng lái xe của bạn, thưa cô?
Theo British English - Anh Anh:
- Bằng lái xe tiếng Anh là: Driving License
- Phát âm: Driving License /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
- Từ loại: Danh từ
Ví dụ:
In our country, you can't get a driving licence till you're seventeen years old.
Ở đất nước chúng tôi, bạn không thể lấy bằng lái xe cho đến khi bạn mười bảy tuổi.
>> Học lái xe B2 bao nhiêu tiền? Hồ sơ thủ tục điều kiện đăng ký học bằng lái xe B2, Chương trình học thi B2 mới nhất xem ngay tại: Học lái xe B2
Từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến bằng lái xe
- Vehicle: Phương tiện giao thông
- Car: Xe hơi
- Motorbike: Xe máy
- Truck: Xe tải
- Number License/ License Plate: Biển số xe
- accident: tai nạn
- breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- car park: bãi đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- driving licence: bằng lái xe
- reverse gear: số lùi
- learner driver: người tập lái
- passenger: hành khách
- to stall: làm chết máy
- tyre pressure: áp suất lốp
- indicate: xi nhan
- pull out: lái ra
- drive off: lái xe đi
- speed up: tăng tốc
- slow down: giảm tốc độ
- step on it: nhấn ga
- slam the brakes on: đạp phanh / đạp thắng
- get pulled over: bị (cảnh sát giao thông) dừng xe
- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe
- driving licence: bằng lái xe
- driving school: trường dạy lái xe
- driving test: thi bằng lái xe
- learner driver: người tập lái
- to fail your driving test: thi trượt bằng lái xe
- to pass your driving test: thi đỗ bằng lái xe
- bypass: đường vòng
- country lane: đường ở nông thôn
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- main road: đường phố lớn
- motorway: xa lộ
- one-way street: phố một chiều
- ring road: đường vành đai
- road: đường
- toll road: đường có thu lệ phí
➤➤➤ Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nghề lái xe khác: