Cụm động từ với Keep

Cụm động từ "keep something around" có nghĩa là "giữ thứ gì đó ở gần" nhưng bạn không thể dùng "keep around something".

Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:

   

@tieng_anh_anne_quynh_anh Keep in touch with mehhh #tienganh #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep #tienganhkhongkho original sound - Anne - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh

Phrasal verbs with Keep

1. Keep on doing st

tiếp tục làm gì đó

Why do you keep on going late? (Sao bạn đi trễ mãi vậy?)

2. Keep in touch with sb

giữ liên lạc với ai đó

Please, keep in touch with me (Làm ơn, hãy giữ liên lạc với nhau nha!)

3. Keep up with sb

theo kịp tiến độ của ai đó

My English is too bad I can't keep up with my classmates (Tiếng Anh của mình tệ quá, không theo kịp tiến độ của bạn cùng lớp)

4. Keep your mind on sb/st

để tâm trí vào ai đó/việc gì đó

Peter why do you keep your mind on that girl, why don't you keep your mind on your homework (Peter tại sao cứ để tâm trí vào cô gái ấy, tại sao con không để tâm vào bài tập về nhà của mình)

5. Keep st around

giữ thứ gì đó ở gần

I keep this dictionary around when I'm doing my English homework. (Tôi giữ quyển từ điển cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà môn tiếng Anh.)