Look đi với giới từ gì?
Look đi với giới từ gì?, 1751, Huyennguyen,
, 19/09/2023 17:16:49Xem video & follow WebHocTiengAnh - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh trên:
@tieng_anh_anne_quynh_anh Look + GT có các nghĩa khác nhau bạn nè #tienganhkhongkho #tienganhmoingay #tienganhgiaotiep original sound - Anne - Tiếng Anh Anne Quỳnh Anh
1 |
Look out: To be watchful or careful; take care |
Quan sát xung quanh một cách cẩn thận, cẩn trọng. Ví dụ: |
|
2 | Look up: To search for and find, as in a reference book | Tra cứu, tìm kiếm trong sách vở, sách tham khảo, từ điển... Ví dụ: - Students who tended to look up answers also tended to do better on homework than their exams. |
|
3 | Look into: To inquire into; investigate | Điều tra, xem xét. Ví dụ: - The police looked into the disturbance. |
|
4 | Look over: to examine someone or something | Kiểm tra ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: - I think you had better have the doctor look you over. - Please look over these papers. |
|
5 | Look through: to gaze through something | Nhìn xuyên qua cái gì đó. Ví dụ: - Look through the window at what the neighbors are doing. - Look through the binoculars and see if you can get a better view. |
|
6 | Look after: To take care of | Trông nom ai, cái gì. Ví dụ: - Please take care of yourself and don't get sick like me. - Will you please look after the house while we are away? -> Will you please take care of the house while we are away? |
|
7 | Look away to turn one's gaze away from someone. | Hướng cái nhìn ra chỗ khác hoặc khỏi ai đó. Ví dụ: - She looked away from him, not wishing her eyes to give away her true feelings. |
|
8 | Look for: 1. To search for; seek 2. To expect: |
1. Tìm kiếm 2. Hy vọng, kỳ vọng. Ví dụ: - Look for a change of weather in March. - Looking for my gloves. |
|
9 | Look around to walk around a room, building, or place and see what is there | Nhìn quanh, đi quanh phòng để nhìn. Ví dụ: - Do you want to look around the school? |
|
10 | Look down on: regard (someone) with a feeling of superiority, with contempt. | Nhìn ai, cái gì với sự coi khinh, đặt bản thân cao hơn ai đó. Ví dụ: - The new neighbor looks down on us because our house is very modest. |
Look đi với giới từ gì? Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Look đi với giới từ gì?, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 486
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 434
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 501
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 488
- 11/08/2022 Thi bằng lái xe tiếng Anh là gì? 3583
- 12/08/2022 Học lái xe tiếng Anh là gì? 1513
- 11/08/2022 Lái xe tiếng Anh là gì? 1482
- 12/08/2022 Bằng lái xe tiếng Anh là gì? 1113
- 11/08/2022 Nghề lái xe tiếng Anh là gì 1404