Camcorder /ˈkæmˌkɔr·dər/ máy quay phim Cellular phone /ˈsel·jə·lər ˈfoʊn/ điện thoại di động Computer /kəmˈpju·t̬ər/ máy tính Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ máy rửa chén Dryer /ˈdrɑɪ·ər/ mấy sấy Player /ˈpleɪ.ər/ máy chơi nhạc, phim (DVD player, casette player, CD player) Headphones /ˈhedˌfoʊnz/ tai nghe Portable Media Player /ˈpɔːrtəbl̩ ˈmiːdiə ˈpleɪər/ (viết
Player /ˈpleɪ.ər/ máy chơi nhạc, phim (DVD player, casette player, CD player)
Remote /rɪˈmoʊt/ (viết đầy đủ remote controller) điều khiển từ xa
Television /ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (viết tắt TV) Tivi, vô tuyến truyền hình