Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Describing Clothes theo bốn bước sau:
Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Describing Clothes với video ghi nhớ nhanh:
Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Describing Clothes luyện đọc và ghi nhớ từng từ:
Colours (US Colours) Màu sắc
1. red /red/ adj: đỏ
Ex: The rose is red. Hoa hồng màu đỏ
2. pink /piηk/ adj: hồng
Ex: It was a pink blouse. Nó là cái áo màu hồng.
3. orange /ɒrɪndʒ/ adj: cam
Ex: My coat is orange. Cái áo khoác của tôi màu cam.
4. brown /braun/ adj: nâu
Ex: This is a brown chocolate bar. Đây là một thanh sô cô la nâu
5. yellow /'jelou/ adj: vàng
Ex: Please check the yellow pages for reference. Làm ơn xem những trang vàng để tham khảo.
6. cream /kri:m/ adj: màu kem
Ex: My mom painted her room in cream color. Mẹ tôi sơn phòng của bà ấy màu kem.
7. blue /blu:/ adj: da trời
Ex: After rain, the sky is blue again. Sau cơn mưa, bầu trời đã xanh trở lại.
8. turquoise /´tə:kwɔiz/ adj: ngọc lam
Ex: This special diamond has a turquoise light. Viên kim cương đặc biệt này có ánh sáng màu ngọc lam.
9. navy /'neivi/ adj: xanh dương
Ex: The sailor has a navy uniform. Người thủy thủ có đồng phục màu xanh dương.
10. purple /ˈpɜrpəl/ adj: tím
Ex: The ink I use has purple color. Loại mực tôi sử dụng có màu tím.
11. light green /lait//grin/ adj: lá cây nhạt
Ex: The poison in the cabinet has green color, do not touch it. Thuốc độc trong tủ có màu xanh lá cây nhạt, đừng đụng vào nó.
12. dark green /dɑ:k/ /grin/ adj: xanh lá cây đậm
Ex: I had a dark green T-shirt. Tôi có cái áo thun màu xanh lá cây đậm.
13. black /blæk/ adj: đen
Ex: I keep a black cat at home, she has a very good nature. Tôi có nuôi một con mèo đen ở nhà, nó ngoan lắm.
14. white /wai:t/ adj: trắng
Ex: His face turned white.
15. grey /grei/ (esp US gray) adj: xám
ex: I had a pair of gray socks. Tôi đã có một cặp vớ xám.
Patterns Mẫu hoa văn
16. plain /plein/ (US solid) adj: trơn
Ex: This is a plain paper. Đây là một miếng giấy trơn
17. striped /straipt/ adj: sọc, kẻ
Ex: The zebra has a striped body. Con ngựa vằn có cơ thể có vằn (sọc)
18. polka-dot /´pɔlkə¸dɔt/ adj: chấm tròn
Ex: The polka-dot dress is very beautiful. Cái váy có hình chấm tròn rất đẹp.
19. check /tʃek/ (US checked) adj: ca rô
Ex: This is a red check shirt. Đây là một cái sơ mi sọc carô đỏ.
20. tartan /'ta:tn/ adj: (US plaid) sọc vuông
Ex: I’m going to sew a tartan shirt. Tôi định may một cái áo hình sọc vuông.
21. patterned /´pætənd/ (US print) adj: hoa lá
Ex: This patterned T-shirt is very nice. Cái áo hình hoa này rất được.
Bước 3. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Describing Clothes với mind map - sơ đồ tư duy ghi nhớ sâu:
Bước 4: Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Describing Clothes làm bài tập với từ đã nhớ: