Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 1 theo bốn bước sau:
Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 1 với video ghi nhớ nhanh
Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 1 luyện đọc và ghi nhớ từng từ
1. school uniform /sku:l/ /ˈjunəˌfɔrm/ n: Đồng phục đi học.
Ex: School uniform are required in this school, trường này bắt buộc mặc đồng phục đi học
2. cap /kæp/ n: Mũ lưỡi trai
Ex: He wears a red cap, anh ta đội cái nón lưỡi trai đỏ
3. blazer /´bleizə/ n: áo có màu sắc hay phù hiệu của trường học, câu lạc bộ … không đi với quần.
Ex: This is my club’s blazer, đây là áo đồng phục trong câu lạc bộ của tôi.
4. trousers /´trauzə:z/ (US Pants) n: quần
Ex: There’s a squirrel in my pants, có con sóc trong quần tôi
5. t-shirt /'ti:'∫ə:t/ n: áo pull
Ex: Mary has a blue T-shirt, Mary có một cái áo thun màu xanh
6. sweater /´swetə(r)/ n: áo len
Ex: Mabel has a very large collection of sweater, Mabel có một đống quần áo len
7. jeans /ʤi:nz/ n: quần bò
Ex: Be careful when washing your jeans, giặt quần bò hãy cẩn thận.
8. jacket /'dʤækit/ n: áo vét
Ex: He always wears a jacket to class, anh ta lúc nào cũng mặc áo vét đến lớp
9. blouse /blauz/ n: áo cánh
Ex: This blouse is so old, cái áo cánh này cũ rồi
10. handbag /´hæhd¸bæg/ (US also Purse) n: túi xách, ví
Ex: Is this your handbag?, Đây có phải là bóp của chị không?
11. skirt /skɜːrt/ n: váy
Ex: This skirt costs 40$, Cái váy này trị giá 40 đô
12. briefcase /´bri:f¸keis/ n: vali nhỏ
Ex: He dropped his briefcase very carelessly, anh ta làm rớt cặp một cách bất cẩn
13. boot /bu:t/ n: ủng, giày cổ cao
Ex: Boot is perfect for raining, mưa thì dùng ủng là tốt nhất
14. scarf /skɑrf/ n: khăn quàng cổ, khăn quàng vai
Ex: That scarf is on sale, Cái khăn choàng đó đang bán giảm giá
15. glove /glʌv/ n: găng tay
Ex: The glove is in the drawer, cái găng tay được để trong ngăn kéo
16. umbrella /ʌm'brelə/ n: ô, dù
Ex: We need an umbrella, chúng tôi cần một cây dù
17. coat /koʊt/ n: áo khoác
Ex: I left my coat at home, tôi bỏ quên áo khoác ở nhà rồi
18. suit /su:t/ n: bộ com lê
Ex: My dad wears a suit to work, bố tôi mặc bộ complê đi làm
19. shirt /ʃɜːt/ n: áo sơ mi
Ex: This shirt is blue, cái áo này màu xanh
20. tie /tai/ n: cà vạt
Ex: This tie is too tight, cái cà vạt này chặt quá
21. handkerchief /´hæηkətʃif/ n: khăn tay
Ex: He gave her his handkerchief, anh ấy đưa cho cô ấy cái khăn tay
22. raincoat /´rein¸kout/ n: áo mưa
Ex: I prefer umbrella to raincoat, tôi thích dùng dù hơn áo mưa
23. shoe /ʃu:/ n: giày
Ex: Bring your shoes along, Hãy mang giày của bạn theo
Bước 3. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 1 với mind map - sơ đồ tư duy ghi nhớ sâu
Bước 4: Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Clothes 1 làm bài tập với từ đã nhớ