Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time)

three o’clock 3 giờ đúng   clock-face mặt đồng hồ   minute-hand kim phút   hour-hand kim giờ   second-hand kim giây   five after nine (five past nine) chín giờ năm phút (9:05)   ten after nine (ten after nine) chín giờ mười phút (9:10)   a quarter after nine (a quarter past nine) chín giờ mười lăm (9:15)   half past nine (nine thirty) chín giờ rưỡi (chín giờ ba mươi phút)

three o’clock 3 giờ đúng

 

clock-face mặt đồng hồ

 

minute-hand kim phút

 

hour-hand kim giờ

 

second-hand kim giây

 

five after nine (five past nine) chín giờ năm phút (9:05)

 

ten after nine (ten after nine) chín giờ mười phút (9:10)

 

a quarter after nine (a quarter past nine) chín giờ mười lăm (9:15)

 

half past nine (nine thirty) chín giờ rưỡi (chín giờ ba mươi phút)

 

twenty to ten (nine forty) mười giờ kém hai mươi phút (chín giờ bốn mươi phút)

 

a quarter to ten (nine forty-five) mười giờ kém mười lăm phút (chính giờ bốn lăm phút)

 

ten to ten (nine fifty) mười giờ kém mười phút (chín giờ năm mươi phút)

 

twelve o’clock (midday hay noon) mười hai giờ (nửa đêm hay chính ngọ/giữa trưa)

 

seven minutes after twelve (twelve o seven) mười hai giờ bảy phút, không giờ bảy phút (buổi tối)

 

seven A.M bảy giờ sáng

 

five P.M năm giờ tối

 

eleven thirty P.M mười một giờ rưỡi tối, mười một giờ ba mươi phút tối