three o’clock 3 giờ đúng clock-face mặt đồng hồ minute-hand kim phút hour-hand kim giờ second-hand kim giây five after nine (five past nine) chín giờ năm phút (9:05) ten after nine (ten after nine) chín giờ mười phút (9:10) a quarter after nine (a quarter past nine) chín giờ mười lăm (9:15) half past nine (nine thirty) chín giờ rưỡi (chín giờ ba mươi phút)
twenty to ten (nine forty) mười giờ kém hai mươi phút (chín giờ bốn mươi phút)
a quarter to ten (nine forty-five) mười giờ kém mười lăm phút (chính giờ bốn lăm phút)
ten to ten (nine fifty) mười giờ kém mười phút (chín giờ năm mươi phút)
twelve o’clock (midday hay noon) mười hai giờ (nửa đêm hay chính ngọ/giữa trưa)