Người lái xe tiếng Anh là "Driver"
➽➽➽ Xem ngay những thông tin cần biết về học lái xe ô tô mới nhất, tìm hiểu các loại bằng lái xe ô tô ngay tại: Học lái xe ô tô
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng người lái xe cần biết liên quan đến loại phương tiện, đường xá, đặc điểm của đường xá, nhiên liệu...
Từ vựng về các loại phương tiện
- Bike (viết tắt của bicycle): xe đạp
- Camper van: xe nhà lưu động
- Bus: xe buýt
- Car: xe hơi
- Caravan: nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa)
- Coach: xe khách
- Lorry: xe tải
- Minibus: xe buýt nhỏ
- Moped: xe gắn máy có bàn đạp
- Motorbike (viết tắt của motorcycle): xe máy
- Scooter: xe ga
- Taxi: taxi
- Tractor: xe đầu kéo
- Truck: xe tải
- Van: xe tải nhỏ
Từ vựng về đường xá
- Bypass: đường vòng
- Country lane: đường ở nông thôn
- Dual carriageway: xa lộ hai chiều
- Main road: đường phố lớn
- Motorway: xa lộ
- One-way street: phố một chiều
- Ring road: đường vành đai
- Road: đường
- Toll road: đường có thu lệ phí
Từ vựng về đặc điểm của đường xá
- Corner: góc phố
- Crossroads: ngã tư
- Kerb: mép vỉa hè
- Fork: ngã ba
- Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- Junction: ngã tư, nơi các con đường giao nhau
- Lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường
- Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- Pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk): vỉa hè
- Pedestrian crossing: vạch sang đường
- Road sign: biển chỉ đường
- Roadside: lề đường
- Roadworks : công trình sửa đường
- Roundabout: bùng binh
- Services: dịch vụ
- Signpost: biển báo
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- T-junction: ngã ba
- Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- Traffic light: đèn giao thông
- Turning: chỗ rẽ
Từ vựng về các vấn đề xảy ra trên đường
- Accident: tai nạn
- Breakdown: hỏng xe
- Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- Jack: đòn bẩy
- Jump leads: dây sạc điện
- Flat tyre: lốp sịt
- Fog: sương mù
- Icy road: đường trơn vì băng
- Puncture: thủng xăm
- Speeding fine: phạt tốc độ
- Spray: bụi nước
- Traffic jam: tắc đường
- To crash: đâm
- To have an accident: bị tai nạn
- To skid: trượt bánh xe
- To stall: làm chết máy
- To swerve: ngoặt
Từ vựng về nhiên liệu
- Car wash: rửa xe ô tô
- Diesel: dầu diesel
- Oil: dầu
- Petrol: xăng
- Petrol pump: bơm xăng
- Petrol station: trạm bơm xăng
- Unleaded: không chì
➤➤➤ Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nghề lái xe khác: