English for Communication, tag của

, Trang 14
Be at one's wit's end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be at one's wit's end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be at one's wit's end vô phương kế, cùng đường Ví dụ A: How will you do with the problem next? Bạn sẽ giải quyết vấn đề tiếp theo như thế nào? B: I don't know , for I'm at my wit's end Tôi không biết nữa, vì tôi vô phương kế rồi. Ghi chú Synonym:
In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In one day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in one day một sớm một chiều Ví dụ A: I'm too busy and too tired. Tôi đang rất bận và rất mệt mỏi B: That's not you can finish in one day. you should be alternate tension with relaxation. Đó không phải là việc mà bạn có thể làm trong một sớm một
Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go to pot hỏng bét, tồi tệ, (tình hình) xấu đến mức vô phương cứu chữa Ví dụ A: How about your son's schoolwork? Còn kết quả học tập của con trai bạn thì sao? B: It has gone to pot. He really lets me down. Tồi tệ lắm. Nó làm tôi thất vọng quá Ghi
As clear as crystal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As clear as crystal - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as clear as crystal Rõ như ban ngày, rõ ràng Ví dụ A: Something is wrong with the accounts Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa B: Nope. They're as clear as crystal. Đúng vậy, lời nói của ông ta đáng giá nghìn vàng. Ghi chú Synonym: as
As good as one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As good as one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as good as one's word Lời hứa nghìn vàng, giữ lời Ví dụ A: It's said that he never goes back on his word. Người ta nói rằng ông ta chưa bao giờ thất hứa B: Indeed , he is as good as his word. Đúng vậy, lời nói của ông ta đáng giá nghìn vàng. Ghi chú
Be Greek to one - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be Greek to one - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be Greek to one Mù tịt, không biết gì Ví dụ A: Do you speak Russian? Bạn nói được tiếng Nga không? B: Oh , boy! It's Greek to one. Ôi trời! Tôi mù tịt tiếng Nga Ghi chú Synonym: be a babe in the woods; be a total greenhorn
Laugh out of court - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Laugh out of court - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

laugh out of court Bêu rếu ai Ví dụ A: Their arguments were laughed out of court. Những luận điểm của họ bị bêu rếu B: Right! Actions are more important than words. We'll carry it at last. Đúng vậy. Làm thì quan trọng hơn nói. Đằng nào thì ta cũng
Hit the mark with a single comment - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hit the mark with a single comment - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hit the mark with a single comment đoán đúng Ví dụ A: It seemed that Mary wants to change job again. Có vẻ như Mary muốn đổi việc lần nữa. B: Well , you have hit the mark with a single comment. Ồ, bạn đoán trúng phóc Ghi chú Synonym: lay bare the
Kill two birds with one stone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Kill two birds with one stone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

kill two birds with one stone nhất cữ lưỡng tiện, một công đôi việc, nhất tiễn hạ song điêu Ví dụ A: He sold the discarded car. Anh ta đã bán chiếc xe hơi hỏng đó B: It's clever of him. It really killed two birds with one stone. Anh ta khóe thật.
A tiny bit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A tiny bit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a tiny bit ít ỏi, không đáng kể Ví dụ A: I have sent you some reference books. You can make the use of them. Tôi đã gửi cho bạn mấy quyển sách tham khảo. Bạn có thể dùng chúng B: But they are just a tiny bit. Nhưng thế thì ít quá. Ghi chú Synonym: a
In full view - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In full view - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in full view Nhìn toàn cảnh, tận mắt chứng kiến Ví dụ A: Wow! How beautiful the Paris' night scene! Chao ôi! Cảnh đêm Paris mới đẹp làm sao. B: Yes , the wonderful scene is in full view. Đúng vậy, một phong cảnh tuyệt vời thu vào tầm mắt. Ghi chú
Every minute counts. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Every minute counts. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Every minute counts. thời gian là vàng bạc Ví dụ A: How come you make good of your time? Tại sao bạn phải tận dụng thời gian của mình? B: It's quite obvious that every minute counts. Quá rõ ràng, thời gian là vàng mà. Ghi chú Synonym: Time is money.
Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have scanty knowledge ít hiểu biết, kiến thức nông cạn Ví dụ A: Jack is always complacent though he has scanty knowledge Jack cứ luôn tự mãn cho dù anh ta chẳng hiểu biết gì cả. B: This is his greatest shortcoming Đây chính là khuyết điểm lớn nhất
Bite the dust - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bite the dust - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bite the dust Hoàn toàn thất bại Ví dụ A: What was the outcome of the election about the candidate? Kết quả bầu cử của ứng viên đó như thế nào? It bit the dust Thất bại hoàn toàn Ghi chú Synonym: come off crabs; down and out; get the worse of it;
Come as a bombshell - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come as a bombshell - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come as a bombshell làm xôn xao dư luận, nổi tiếng thế giới Ví dụ A: How did the black horse perform? Con ngựa ô chạy thế nào? B: Swell! He did come as a bombshell. Quá tuyệt! Nó nổi tiếng cả thế giới Ghi chú Synonym: make a noise in the world;
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 14

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 14 English for Communication, tag của , Trang 14
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN