English for Communication, tag của

, Trang 13
When the master was absent , his mansion was dead.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

When the master was absent , his mansion was dead.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

When the master was absent , his mansion was dead. Người đi, của đi Ví dụ A: How was it after the master of the mansion was put into prison? Chuyện ra sao sau khi ông chủ của ngôi biệt thự đi tù? B: Regretful to say , when the master was absent ,
Human hearts are not what they were in the old days - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Human hearts are not what they were in the old days - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Human hearts are not what they were in the old days. Thời thế thay đổi, con người đổi thay Ví dụ A: Helen traduced my character. Helen chê bai tính cách của tôi B: Why was she in this way? Well , human hearts are not what they were in the old days.
Echo one's words - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Echo one's words - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

echo one's words Bắt chước, hùa theo Ví dụ A: It's said that she was born of a noble family and her mother used to be princess. Người ta nói rằng cô ấy sinh ra trong một gia đình quyền quý và mẹ cô ấy trước kia làm một công chúa I don't believe it.
Human nature - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Human nature - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

human nature bản chất con người, bản tính con người Ví dụ A: Do you know why she remarried after several years of her husband's death? Bạn có biết vì sao cô ấy tái hôn chỉ sau vài năm chồng chết không? It's human nature. Đó là bản chất con người Ghi
A sea of faces - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A sea of faces - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a sea of faces cả biển người Ví dụ A: How many people participated in the grand ceremony? có bao nhiêu người tham gia buổi lễ trọng đại đó B: Believe it or not , a sea of faces. tin hay không tùy anh, cả một biển người đấy Ghi chú Synonym: huge
Dance and sing all weathers - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Dance and sing all weathers - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

dance and sing all weathers tài sắc vẹn toàn Ví dụ A: She is really a good mixer. Cô ấy thực sự là người giao tiếp giỏi. B: In fact , she can dance and sing all weathers. Thực ra cô ấy là người tài sắc vẹn toàn. Ghi chú Synonym: one's mill goes with
Go to reck and ruin - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go to reck and ruin - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go to reck and ruin tan tành Ví dụ A: How were the buildings of the city after the great earthquake? Các tòa nhà trong thành phố ra sao sau trận động đất. B: Most of them went to reck and ruin. Hầu hết chúng đều tan tành Ghi chú Synonym: scattered
In a great fury - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In a great fury - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in a great fury điên tiết lên, vô cùng giận dữ Ví dụ A: How was he after his name was blackened? Anh ta thế nào khi tên tuổi mình bị bôi nhọ? B: He was in a great fury and swore to get even with the opposite. Anh ta điên tiết lên và thế sẽ trả đũa
Be greatly upset - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be greatly upset - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be greatly upset vô cùng bối rối Ví dụ A: Could you make a decision now? Bây giờ bạn quyết định được không? B: No , I can't , for I'm greatly upset now. Tôi không thể vì tôi vô cùng bối rối. Ghi chú Synonym: with one's heart going pitapat
Have ... in the bag - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have ... in the bag - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have...in the bag nắm chắc trong tay, chắc mười mươi Ví dụ A: Are you sure to win the game? Có chắc là thắng ván này không đó? B: Sure. I have it in the bag. Có chứ. Chắc mười mươi Ghi chú Synonym: feel cork/pretty sure; Safe bind,safe find.
Be perfect in every way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be perfect in every way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be perfect in every way toàn diện, hoàn hảo Ví dụ A: Nothing in the world is perfect in every way. Không có gì trên đời này là hoàn hảo cả B: It is true Đúng vậy Ghi chú Synonym: be the acme of perfection; leave nothing to be desired
Persevere ten years in one's studies in spite of hardships - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Persevere ten years in one's studies in spite of hardships - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

persevere ten years in one's studies in spite of hardships mười năm miệt mài đèn sách Ví dụ A: Persevering ten years in one's studies in spite of hardships , Bill's dream of being a doctor has come true eventually. Mười năm miệt mài đèn sách, cuối
Be in hot haste - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be in hot haste - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be in hot haste gấp rút Ví dụ A: Shall I come to your help? Có cần tôi giúp một tay không? B: Yes , please. It's in hot haste. Vâng, làm ơn. Việc đang gấp lắm Ghi chú Synonym: not a moment to lose; S.O.S
Make it at one/a stroke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Make it at one/a stroke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make it at one/a stroke một bước là tới, loáng cái là xong Ví dụ A: He's always dreaming of success overnight. Anh ta luôn mơ mộng đến một thành công bất ngờ. B: Blockhead! He should know ( that ) it's impossible to make it at one stroke. Ngốc thật.
Go one's own way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go one's own way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go one's own way làm theo ý mình Ví dụ A: The wayward girl is a great trouble to her parents. Đứa con gái bướng bỉnh đó là mối bận tâm lớn đối với cha mẹ của nó. B: Absolutely.She is always going her own way. Đúng vậy. Nó luôn tự làm theo ý mình Ghi
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 13

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 13 English for Communication, tag của , Trang 13
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN