Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1046, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 17:44:11Hiểu biết chữ nghĩa.
Ví dụ
A: He is able to read and is sharper than me in thought.
Anh ta hiểu biết chữ nghĩa và suy nghĩ sâu sắc hơn tôi.
B: But you are much experienced in working.
Nhưng bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn.
Ghi chú
Synonym: literate
Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 715
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 232
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 422
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 349
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 492
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043