English for Communication, tag của

, Trang 2
Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be there just to make up the member - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be there just to make up the member lập lờ đánh lận con đen, tham gia cho có Ví dụ A: You attended the singing contest last night. Bạn tham gia thi hát tối qua hả? B: I am there just to make up the member. Tôi chỉ vào đội cho vui thôi chứ có thi thố
Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come all of sudden Thình lình xảy ra, đến bất ngờ Ví dụ A: A quarrel came all of a sudden in our office in the morning. Một trận cãi nhau thình lình xảu ra ở văn phòng chúng ta sáng nay. B: Oh, that's terrible. Ồ, thật kinh khủng. Ghi chú Synonym:
Have full assurance of success - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Have full assurance of success - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have full assurance of success chắc chắn thành công Ví dụ A: What do you think of this game Bạn nghĩ sao về thành công này? B: The youth team has full assurance of success Đội trẻ chắc chắn sẽ thành công Ghi chú Synonym: be sure of success
Become order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Become order of the day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

become order of the day trở thành xu hướng chung. Ví dụ A: Studying foreign languages has become the order of the day recent years, and I want to study too Học ngoại ngữ đã trở thành xu hướng chung thời gian gần đây. Và tôi cũng muốn được học B:
Not worth mentioning - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Not worth mentioning - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

not worth mentioning không đáng nói, không đáng gì, không đáng kể Ví dụ A: I don't know how to thank you. I am really very grateful to you for stopping to help me. Không biết phải cảm ơn bạm sao. Tôi thực sữ rất biết ơn bạn đã dừng lại và giúp tôi.
Draw a lesson from a bitter experience - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Draw a lesson from a bitter experience - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

draw a lesson from a bitter experience rút bài học từ kinh nghiệm cay đắng Ví dụ A: I am disappointed in a love affair. Rose likes someone else Tôi đang thất tình đây. Rose đã thích người khác B: You need draw a lesson from a bitter experience Bạn
Thoroughly recify one's errors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Thoroughly recify one's errors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

thoroughly recify one's errors Sữa chửa sai lầm, ăn năn, hối lỗi Ví dụ A: Carl swore he would thoroughly recify his errors Carl thề anh ấy sẽ sửa chữa sai lầm. B: Really? That's the way it should be Thật à? Phải vậy chứ. Ghi chú Synonym: sincerely
Gieve to the extend of wishing to die - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Gieve to the extend of wishing to die - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

gieve to the extend of wishing to die Đau buồn tưởng muốn chết, đau buồn tột độ Ví dụ A: Lisa grieved to the extend of wishing to die as she heard of her husband died. Lisa đau buồn tột độ khi nghe tin chồng mất. B: I don't know how it feels and I
Strike while the iron is hot . - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Strike while the iron is hot . - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

strike while the iron is hot không bỏ lỡ cơ hội, việc hôm nay chớ để ngày mai Ví dụ A: I've been improving my studies recently Gần đây tôi đã cải thiện các nghiên cứu của mình. B: Nice going! However, you should strike while the iron is hot. Tuyệt!
Interpret without real understanding . - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Interpret without real understanding . - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Interpret without real understanding đoán mò Ví dụ A: Don't interpret without real understanding, and you'd better look it up in the dictionary Đừng đoán mò, tốt hơn hết bạn nên tra từ điển đi. B: OK. May I borrow your dictionary Được thôi.
Expect one's children to be talent. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Expect one's children to be talent. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

expect one's children to be talent. mong con cái thành tài Ví dụ A: All parents expect their children to be talent. Tất cả các bậc cha mẹ đều mong con cái thành tài. B: You said it. Bạn nói đúng. Ghi chú Synonym: hope one's son will turn out a
Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

blurt out Buột miệng Ví dụ A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime. Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa. B: What is it? Tell me. Đó là gì? Nói tôi nghe đi Ghi chú Synonym: plump out; say without thinking, lip slip
Be bent solely on profit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be bent solely on profit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be bent solely on profit Đặt lợi ích hàng đầu, thấy lợi là lao vào Ví dụ A: My fellows all think Tom is always bent solely on profit Tất cả các đồng sự của tôi nghĩ rằng Tom luôn là người thấy lợi là ham. B: Tôi đâu có nói vậy. Tôi đâu có nói vậy.
Fond dream - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fond dream - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fond dream Giấc mộng hão huyền. Ví dụ A: I have dreamed that I was a prince at ancient times. Tôi vừa nằm mơ rằng tôi là một hoàng tử cổ đại. B: What a fond dream it is Mơ hão huyền quá nhỉ. Ghi chú Synonym: pipe dream; Golden Millet dream
Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

stand by with folder arms Bình chân như vại. Ví dụ A: Sam needs help, You should not stand by with folder arms Sam cần giúp đỡ. Anh đừng có bình chân như vại vậy chứ. B: Oh, no. Let me find a better way Ồ không. Tôi đang tìm cách tốt hơn đây Ghi chú
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 2

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 2 English for Communication, tag của , Trang 2
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN