English for Communication, tag của

, Trang 3
Roaming freely all over the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Roaming freely all over the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Roaming freely all over the world Ngao du góc bể chân trời. Ví dụ A: My dream is roaming freely all over the world Ước mơ của tôi là được ngao du góc bể chân trời. B: Oh, that's too romantic Thật là lãng mạn.
Gobble up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Gobble up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Gobble up ăn ngấu nghiến Ví dụ A: Mike often gobbles up his food then to work every morning Mike thường ăn một cách ngấu nghiến trước khi đến sở làm mỗi sáng. B: It's harmful to his health Vậy thì hại sức khỏe anh ta lắm đó. Ghi chú Synonym: wolf
On everybody's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

On everybody's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

on everybody's lips Được mọi người tán thưởng. Ví dụ A: What do you think of the new film? Bạn nghĩ sao về bộ phim mới này? B: I'm sure it is on everybody lips. Tôi chắc chắn nó sẽ được mọi người tán thưởng. Ghi chú Synonym: win universal praise,
Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Work to no avail Không được tích sự gì. Ví dụ A: I have helped him so much but it works to no avail. Tôi đã giúp anh ta rất nhiều nhưng chẳng được tích sự gì. B: Why do you think so? Sao bạn nghĩ vậy. Ghi chú Synonym: make a futile effort; work in
Retreat to avoid a conflict - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Retreat to avoid a conflict - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

retreat to avoid a conflict Dĩ hòa vi quý Ví dụ A: In case not to quarrel with your , you can retreat to avoid a conflict Để không cãi nhau với vợ, anh nên dĩ hòa vi quý. B: It is easy to say but difficult to do. Nói thì dễ nhưng làm mới khó. Ghi
Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cause and effect Đầu đuôi sự việc, đầu cua tai nheo Ví dụ A: Bob likes to find out cause and effect of the incident. Bob luôn muốn tìm ra đầu đuôi sự việc. B: Đó là thói quen tốt Đó là thói quen tốt. Ghi chú Synonym: origin and development
Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Advance rapidly tiến bộ nhanh chóng, vượt bậc, tiến triển nhanh, lớn mạnh vượt bậc Ví dụ A: How are you getting along with Mary? Quan hệ của bạn với Mary thế nào rồi? B: Though we got to know a month ago, our friendship has been advancing rapidly.
Be as drunk as a lord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be as drunk as a lord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be as drunk as a lord Say bí tỉ Ví dụ A: Daniel is almost as drunk as a lord everynight. Daniel hầu như đêm nào cũng say bí tỉ. B: You'd better let him never touch alcohol Bạn đừng nên để anh ấy đụng đến rượu. Ghi chú Synonym: be drunk to the world;
Knowledge is infinite - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Knowledge is infinite - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Knowledge is infinite Kiến thức là vô tận. Ví dụ A: Mary. You are so versatile, and there is no need for you to read these books. Mary. Bạn thật uyên bác, cần gì phải đọc mấy sách này nữa. B: But you know knowledge is infinite Nhưng bạn biết đấy.
Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be able to read Hiểu biết chữ nghĩa. Ví dụ A: He is able to read and is sharper than me in thought. Anh ta hiểu biết chữ nghĩa và suy nghĩ sâu sắc hơn tôi. B: But you are much experienced in working. Nhưng bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn. Ghi
Leave nothing to be desired - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Leave nothing to be desired - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leave nothing to be desired Không chê vào đâu được, mười phân vẹn mười Ví dụ A: What do you think about the show? Bạn nghĩ thế nào về buổi diễn? B: It leaves nothing to be desired. Không chê vào đâu được. Ghi chú Synonym: all as it should be, be
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

spur on the flying horse Ngựa khỏe dồn roi Ví dụ A: How does the work get along? Công việc diễn tiến thế nào? B: The worker are spurring on the flying horse in the plant. Công nhân làm như ngựa ăn roi trong nhà máy vậy á. Ghi chú Synonym: spur on
There will be ample time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

There will be ample time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

there will be ample time Ngày rộng tháng dài. Ví dụ A: When will we get together next? Khi nào ta gặp lại nhau? B: There will be ample time. Ngày rộng tháng dài mà. Ghi chú Synonym: There is a long time ahead. get together: gặp nhau, họp mặt
Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hard earned Khó kiếm, có được không dễ dàng gì. Ví dụ A: The admission tickets are hard earned. Chiếc vé vào cổng này rất khó kiếm B: Then, let's hurry up to watch the game. Vậy chúng ta hãy mau đến xem trận đấu. Ghi chú Synonym: it has not come
Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hesitate in speech Ấp a ấp úng Ví dụ A: Black has hesistated in speech since he was young Black nói ấp a ấp úng từ khi cậu ấy còn nhỏ. B: It is a bad habit. You must help him to change. Đó là thói quen xấu. Bạn phải giúp cậu ấy thay đổi đi. Ghi chú
English for Communication, tag của , nội dung mới nhất về English for Communication, Trang 3

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

English for Communication, tag của , Trang 3 English for Communication, tag của , Trang 3
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN