Thoroughly recify one's errors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Thoroughly recify one's errors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1064, Vinhnguyen,
, 11/01/2014 11:10:51thoroughly recify one's errors
Sữa chửa sai lầm, ăn năn, hối lỗi
Ví dụ
A: Carl swore he would thoroughly recify his errors
Carl thề anh ấy sẽ sửa chữa sai lầm.
B: Really? That's the way it should be
Thật à? Phải vậy chứ.
Ghi chú
Synonym: sincerely mend one's way
Thoroughly recify one's errors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Thoroughly recify one's errors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 610
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 208
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 398
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 330
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 468
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043