Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1056, Vinhnguyen,
, 11/01/2014 10:31:54Bình chân như vại.
Ví dụ
A: Sam needs help, You should not stand by with folder arms
Sam cần giúp đỡ. Anh đừng có bình chân như vại vậy chứ.
B: Oh, no. Let me find a better way
Ồ không. Tôi đang tìm cách tốt hơn đây
Ghi chú
Synonym: look with folder arms sit by; sit out
Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 719
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 233
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 423
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 350
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 493
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043