tiếng Anh viết, tag của

, Trang 3
Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be able to read Hiểu biết chữ nghĩa. Ví dụ A: He is able to read and is sharper than me in thought. Anh ta hiểu biết chữ nghĩa và suy nghĩ sâu sắc hơn tôi. B: But you are much experienced in working. Nhưng bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn. Ghi
Leave nothing to be desired - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Leave nothing to be desired - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leave nothing to be desired Không chê vào đâu được, mười phân vẹn mười Ví dụ A: What do you think about the show? Bạn nghĩ thế nào về buổi diễn? B: It leaves nothing to be desired. Không chê vào đâu được. Ghi chú Synonym: all as it should be, be
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

spur on the flying horse Ngựa khỏe dồn roi Ví dụ A: How does the work get along? Công việc diễn tiến thế nào? B: The worker are spurring on the flying horse in the plant. Công nhân làm như ngựa ăn roi trong nhà máy vậy á. Ghi chú Synonym: spur on
There will be ample time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

There will be ample time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

there will be ample time Ngày rộng tháng dài. Ví dụ A: When will we get together next? Khi nào ta gặp lại nhau? B: There will be ample time. Ngày rộng tháng dài mà. Ghi chú Synonym: There is a long time ahead. get together: gặp nhau, họp mặt
Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hard earned Khó kiếm, có được không dễ dàng gì. Ví dụ A: The admission tickets are hard earned. Chiếc vé vào cổng này rất khó kiếm B: Then, let's hurry up to watch the game. Vậy chúng ta hãy mau đến xem trận đấu. Ghi chú Synonym: it has not come
Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hesitate in speech Ấp a ấp úng Ví dụ A: Black has hesistated in speech since he was young Black nói ấp a ấp úng từ khi cậu ấy còn nhỏ. B: It is a bad habit. You must help him to change. Đó là thói quen xấu. Bạn phải giúp cậu ấy thay đổi đi. Ghi chú
Put oneself in sb else's position - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Put oneself in sb else's position - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

put oneself in sb else's position thông cảm, đặt mình vào hoàn cảnh của người khác Ví dụ A: It's very kind of you to put yourself in my position to consider me. Thank you very much. Bạn thật tử tế đã đặt mình vào hoàn cảnh của tôi để quan tâm đến
In great delight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In great delight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

in great delight hí ha hí hửng, vui mừng, vô cùng cao hứng Ví dụ A: Does your child like dogs? Con bạn có thích chó không? B: Yes, he does. He will be in great delight to scamper about as he sees a dog. Có chứ, hễ thấy con nào là nó nhảy nhót hí ha
Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Feel no qualms upon self-examination.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Feel no qualms upon self-examination Hỏi lòng không hổ thẹn, không hổ thẹn với lòng. Ví dụ A: Jack's face showed guilt. Trông mặt Jack có vẻ bối rối. B: If he were a just and fair man, he would feel Feel no qualms upon self-examination Nếu anh ta là
Cap in hand - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Cap in hand - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cap in hand Hết mực cung kính. Ví dụ A: He's really a good servant. Anh ta đúng là một người hầu tốt. B: Percisely. Whenever we see him, he waits upon his master cap in hand. Chính xác. Khi nào gặp cũng thấy anh ta đang hết mực cung kính hầu hạ ông
Lacking in youthful vigor - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Lacking in youthful vigor - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

lacking in youthful vigor Ông cụ non Ví dụ A: Dick is lacking in youthful vigor in appearance. But in fact he is twenty-five year old. Bề ngoài Dick giống ông cụ non. Nhưng thực sự anh ta mới 25 tuổi thôi. No, he's not, is he? I don't believe it. Ồ,
Tower above the rest - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tower above the rest - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tower above the rest Kỳ tài xuất chúng, tài đức hơn người. Ví dụ A: He's particularly good at science, isn't he? Anh ta đặc biệt giỏi khoa học có phải không? B: Positively. He towers above the rest in science. Đúng vậy. Anh ta kỳ tài xuất chúng
Go back on one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go back on one's word - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go back on one's word nói một đằng làm một nẻo, không giữ vững lập trường Ví dụ A: How come he doesn't show up yet? He promised to come to the party Tại sao anh ta chưa có mặt nhỉ? Anh ta đã hứa đi dự tiệc mà. Don't trust him. He often goes back on
One's tougue is the pen of a ready writer - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's tougue is the pen of a ready writer - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's tougue is the pen of a ready writer Xuất khẩu thành chương. Ví dụ A: It's said that the man is a learned scholar, isn't he? Người ta bảo anh ta là một học giả, có đúng không vậy? Correctly. Besides, his tounge is the pen of a ready writer.
Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come to the fore Giữ vị trí lãnh đạo Ví dụ A: I wonder how he came to the fore? Tôi tự hỏi anh đã lên làm lãnh đạo bằng cách nào? B: It's quite simple.He worked very hard all along. Đơn giản thôi, anh ta luôn làm việc chăm chỉ. Ghi chú Synonym: be
tiếng Anh viết, tag của , nội dung mới nhất về tiếng Anh viết, Trang 3

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

tiếng Anh viết, tag của , Trang 3 tiếng Anh viết, tag của , Trang 3
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN