Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1044, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 17:34:53Ngựa khỏe dồn roi
Ví dụ
A: How does the work get along?
Công việc diễn tiến thế nào?
B: The worker are spurring on the flying horse in the plant.
Công nhân làm như ngựa ăn roi trong nhà máy vậy á.
Ghi chú
Synonym: spur on the flying horse to the full speed
 Get along: tiến triển
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 1781
 
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 895
 
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 657
 
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 629
 
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 762
 
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
 
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
 
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
 
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
 
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043