Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1041, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 16:46:19Khó kiếm, có được không dễ dàng gì.
Ví dụ
A: The admission tickets are hard earned.
Chiếc vé vào cổng này rất khó kiếm
B: Then, let's hurry up to watch the game.
Vậy chúng ta hãy mau đến xem trận đấu.
Ghi chú
Synonym: it has not come easily
Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Hard earned - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 608
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 208
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 398
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 330
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 468
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043