Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1031, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 14:35:24Giữ vị trí lãnh đạo
Ví dụ
A: I wonder how he came to the fore?
Tôi tự hỏi anh đã lên làm lãnh đạo bằng cách nào?
B: It's quite simple.He worked very hard all along.
Đơn giản thôi, anh ta luôn làm việc chăm chỉ.
Ghi chú
Synonym: be head and shoulders taller
Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Come to the fore - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 619
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 209
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 401
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 332
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 469
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043