Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1040, Vinhnguyen,
, 10/01/2014 16:22:37Ấp a ấp úng
Ví dụ
A: Black has hesistated in speech since he was young
Black nói ấp a ấp úng từ khi cậu ấy còn nhỏ.
B: It is a bad habit. You must help him to change.
Đó là thói quen xấu. Bạn phải giúp cậu ấy thay đổi đi.
Ghi chú
Synonym: prunes and prism; hem and haw
Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 123
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 168
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 234
- 22/09/2023 Tips học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu 168
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1126
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043