từ vựng tiếng Anh, tag của

, Trang 2
Học từ vựng bằng hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Ăn mặc (Dressing up)

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Dressing up theo bốn bước sau Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Dressing up với video ghi nhớ nhanh Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Dressing up luyện
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh - Phần 2

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh - Phần 2

Số thứ tự Tên bài viết 1 Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description) 2 Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Có chuyện gì vậy? (What's the matter?) 3 Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 1 (Health care
Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 2 (Health care 2)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 2 (Health care 2)

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Health care 2 theo bốn bước sau:Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Health care 2 với video ghi nhớ nhanh: Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Health care 2
Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 1 (Health care 1)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Chăm sóc sức khỏe 1 (Health care 1)

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Health care 1 theo bốn bước sau: Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Health care 1 với video ghi nhớ nhanh: Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Health care
Học từ vựng bằng hình ảnh: Có chuyện gì vậy? (What's the matter?)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Có chuyện gì vậy? (What's the matter?)

Cùng webhoctienganh.com học nhanh từ vựng tiếng anh qua video chủ đề What's the matter? theo bốn bước sau: Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề What's the matter? với video ghi nhớ nhanh Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề
Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Mô tả cơ thể (Physical Description)

Hãy cũng webhoctienganh.com học bài học theo 4 bước sau: Bước 1. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Physical Description với video ghi nhớ nhanh: Bước 2. Học từ vựng tiếng anh qua video chủ đề Physical Description luyện đọc và ghi nhớ từng từ:
Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances)

Camcorder /ˈkæmˌkɔr·dər/ máy quay phim Cellular phone /ˈsel·jə·lər ˈfoʊn/ điện thoại di động Computer /kəmˈpju·t̬ər/ máy tính Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ máy rửa chén Dryer /ˈdrɑɪ·ər/ mấy sấy Player /ˈpleɪ.ər/ máy chơi nhạc, phim (DVD player,
Học từ vựng bằng hình ảnh: Giáng Sinh (Christmas Eve)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Giáng Sinh (Christmas Eve)

carol /ˈkær·əl/ bài hát mừng (thường hát trong lễ noel) chimney /ˈtʃɪm·ni/ ông khói Christmas /ˈkrɪs·məs/ lễ noel, giáng sinh Christmas Eve /ˈkrɪsməs ˈiːv/ đêm giáng sinh (24/12) Christmas tree /krɪs·məs ˌtri/ cây thông giáng sinh eggnog
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ dùng trong văn phòng (Office Verbs)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ dùng trong văn phòng (Office Verbs)

Transcription She is dictating a letter Cô ấy đang ghi âm một bức thư (cho người khác đánh máy) Dictaphone /ˈdɪktəfəʊn/ (dictating letter) Máy ghi âm để đánh máy. He is typing a letter. Anh ấy đang đánh một bức thư He is attaching a barcode
Học từ vựng bằng hình ảnh: Công việc hằng ngày (Daily Routines)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Công việc hằng ngày (Daily Routines)

Sentences He wakes up Anh ta thức giấc He gets up Anh ta rời khỏi giường He goes downstairs Anh ta bước xuống cầu thang He goes jogging Anh ta tập chạy bộ He comes back Anh ta về nhà He picks up mail Anh ta lấy thư từ He has a shower Anh
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time)

three o'clock 3 giờ đúng clock-face mặt đồng hồ minute-hand kim phút hour-hand kim giờ second-hand kim giây five after nine (five past nine) chín giờ năm phút (9:05) ten after nine (ten after nine) chín giờ mười phút (9:10) a quarter
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời tiết (Weather)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời tiết (Weather)

New Words sunny /ˈsʌn·i/ nắng raining /ˈreɪnɪŋ/ mưa dầm snowing /ˈsnoʊɪŋ/ tuyết rơi windy /ˈwɪn·di/ lộng gió mist /mɪst/ sương mờ foggy /ˈfɑg·i/ sương mù cloudy /ˈklaʊdi/ nhiều mây stormy /ˈstɔr·mi/ có giông, bão thunderstorm
Học từ vựng bằng hình ảnh: Các ngày trong tuần (Days of Week)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Các ngày trong tuần (Days of Week)

New Words week /wik/ tuần Sunday /ˈsʌn·deɪ/ Chủ nhật Monday /ˈmʌn·deɪ/ thứ 2 Tuesday /ˈtuz·deɪ/ thứ 3 Wednesday /ˈwenz·deɪ/ thứ 4 Thursday /ˈθɜrz·deɪ/ thứ 5 Friday /ˈfrɑɪ·deɪ/ thứ 6 Saturday /ˈsæt̬·ər·deɪ/ thứ 7
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)

New Words Natural disaster: thiên tai Drought /drɑʊt/ hạn hán Earthquake /ˈɜrθˌkweɪk/ động đất Flood /flʌd/ lũ lụt Hurricane /ˈhɜr·əˌkeɪn/ bão Landslides /ˈlændˌslɑɪd/ lở đất mudslide /ˈmʌdˌslɑɪd/ trượt bùn Thunderstorm /ˈθʌn·dərˌstɔrm/
Học từ vựng bằng hình ảnh: Môi trường (The Environment)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Môi trường (The Environment)

New Words mountain /ˈmɑʊn·tən/ núi non peak /pik/ đỉnh núi lake /leɪk/ hồ nước forest /ˈfɔr·əst/ rừng rậm waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước stream /strim/ dòng suối, dòng nước nhỏ sea /si/ biển rock /rɑk/ đá, đá ngầm (sea rock)
từ vựng tiếng Anh, tag của , 20/04/2024 07:06:37
Từ khóa tìm kiếm liên quan tag từ vựng tiếng Anh
từ vựng tiếng Anh, tag của , nội dung mới nhất về từ vựng tiếng Anh, Trang 2

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

từ vựng tiếng Anh, tag của , Trang 2 từ vựng tiếng Anh, tag của , Trang 2
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN