Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan
Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan, 1683, Huyennguyen,
, 25/03/2020 11:44:20- Customs /´kʌstəmz/
- hải quan
 
 
Từ vựng tiếng anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan thông dụng
Cơ quan thu thuế xuất nhập khẩu; hải quan
- customs officer
- cán bộ hải quan
 
 
- customs formalities
- thủ tục hải quan
 
 
>> Có thể bạn đang tìm kiếm: Những thuật ngữ Tiếng Anh quan trọng trong ngành thương mại điện tử
Từ vựng tiếng anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan chuyên ngành
Kỹ thuật chung
- customs agency
- sở hải quan
 
 - customs and import duties
- hải quan và thuế nhập khẩu
 
 - customs clearance
- làm thủ tục hải quan
 
 - Customs Department
- sở hải quan
 
 - customs examination room
- phòng kiểm tra hải quan
 
 - customs seal
- niêm phong của hải quan
 
 - customs shed
- phòng kiểm tra hải quan
 
 - customs station
- trạm hải quan
 
 - Import Duties and Customs
- thuế nhập khẩu và hải quan
 
 - Plant, Customs Clearance
- thủ tục hải quan
 
 
>> Xem thêm:
- Web học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả, nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn
 - Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong quảng cáo
 - Từ vựng tiếng Anh chủ đề bán hàng E-marketing
 - Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong quảng cáo từ khoá SEO
 - Tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển hàng hoá
 
Kinh tế
- board of customs
- cục hải quan
 
 - border customs office
- trạm hải quan cửa khẩu
 
 - bureau of customs
- cục hải quan
 
 - clear through customs
- nộp thuế hải quan
 
 - commission of customs
- ty thuế vụ hải quan
 
 - community customs
- hải quan cộng đồng
 
 - community customs
- hải quan liên hợp
 
 - customs agreement
- hiệp định hải quan
 
 - customs appraised value
- giá trị ước tính của hải quan
 
 - customs authorities
- các nhà chức trách hải quan
 
 - customs authorities
- nhà chức trách hải quan
 
 - customs autonomy
- quyền từ chủ hải quan
 
 - customs bill of lading
- vận đơn hải quan
 
 - customs bills of entry
- thông báo hải quan
 
 - customs boat
- tàu hải quan
 
 - customs bond
- giấy bảo đảm nợ thuế của hải quan
 
 - customs boundary
- biên giới hải quan
 
 - customs certificate
- giấy chứng hải quan
 
 - customs clearance
- giấy chứng ra cảng của hải quan
 
 - customs clearance
- thủ tục khai hải quan
 
 - customs clerk
- nhân viên hải quan
 
 - customs code
- bộ luật hải quan
 
 - customs confiscation
- sự tịch thu của hải quan
 
 - customs convention
- hiệp định hải quan
 
 - Customs Convention on Containers
- Công ước Hải quan về Containers
 
 - customs court
- tòa án hải quan
 
 - customs debenture
- giấy chứng nhận hoàn thuế hải quan
 
 - customs declaration
- tờ khai hải quan
 
 - customs declaration (form)
- tờ khai hải quan
 
 - customs deposit
- tiền gửi của hải quan
 
 - customs detention
- sự giữ lại của hải quan
 
 - customs drawback
- sự hoàn thuế hải quan
 
 - customs duty
- thuế hải quan
 
 - customs duty (customsduties)
- thuế hải quan
 
 - customs examination
- giám sát hải quan
 
 - customs fees
- phí hải quan
 
 - customs fees on correspondence
- phí kiểm tra thư tín của hải quan
 
 - customs formalities
- thủ tục hải quan
 
 - customs frontier
- biên giới hải quan
 
 - customs gold unit
- đơn vị vàng hải quan
 
 - customs head office
- tổng cục hải quan
 
 - customs house
- cục hải quan
 
 - customs import tariff
- biểu thuế nhập khẩu hải quan
 
 - customs inspection
- sự kiểm tra của hải quan
 
 - customs inspector
- nhân viên kiểm tra hải quan
 
 - customs invoice
- hóa đơn hải quan
 
 - customs manifest
- tờ khai hải quan
 
 - customs nomenclature
- phân loại biểu thuế hải quan
 
 - customs notice
- thông báo hải quan
 
 - customs office
- sở hải quan
 
 - customs officer
- nhân viên hải quan
 
 - customs official
- viên chức hải quan
 
 - customs organization
- tổ chức hải quan
 
 - customs papers
- giấy tờ hải quan
 
 - customs pass
- giấy thông hành hải quan
 
 - customs permit
- giấy phép hải quan
 
 - customs police
- cảnh sát hải quan
 
 - customs praiser
- viên giám định hải quan
 
 - customs preventive
- nhân viên bắt buôn lậu hải quan
 
 - customs procedures
- thủ tục hải quan
 
 - customs re-entry permit
- giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
 
 - customs receipt
- biên lai hải quan
 
 - customs regime
- chế độ hải quan
 
 - customs regulations
- điều lệ hải quan
 
 - customs regulations
- quy định hải quan
 
 - customs regulations
- thể lệ hải quan
 
 - customs release
- sự cho qua của hải quan
 
 - customs report
- danh sách tàu vào cảng của hải quan
 
 - customs requirements
- quy định hải quan
 
 - customs seal
- dấu niêm phong của hải quan
 
 - Customs Service
- cục Hải quan
 
 - customs station
- trạm hải quan
 
 - customs statistics
- thống kê hải quan
 
 - customs surveyor
- thanh tra hải quan
 
 - customs tare
- trọng lượng bì hải quan
 
 - customs transit document
- chứng từ quá cảnh hải quan
 
 - customs valuation
- giá trị tính thuế (hải quan)
 
 - customs valuation
- giá trị ước tính của hải quan
 
 - customs valuation
- sự ước giá ở hải quan
 
 - customs value
- giá tính thuế hải quan
 
 - customs wharf
- bến tàu hải quan
 
 - declaration at the customs
- việc khai hải quan
 
 - declared value for customs
- giá trị hàng khai hải quan
 
 - export customs entry
- tờ khai hải quan xuất khẩu
 
 - full capacity customs office
- cục hải quan toàn năng
 
 - Her Maesty's Customs
- hải quan Anh
 
 - Inspectorate General of Customs
- Tổng cục Thanh tra hải quan
 
 - place of customs inspection
- địa điểm khám xét của hải quan
 
 - procedure of customs
- thủ tục khai hải quan
 
 - seizure of contraband by the Customs
- sự tịch thu hàng lậu của Hải quan
 
 - single customs document
- chứng từ hải quan đơn nhất
 
 - site of customs inspection
- địa điểm khám xét của hải quan
 
 - superintendent of customs
- viên giám sát hải quan
 
 - surveyor of customs
- giám sát viên hải quan
 
 - surveyor of customs
- người kiểm tra kho hải quan
 
 - surveyor of customs
- người phụ trách kho hải quan
 
 - surveyor of customs
- nhân viên kiểm tra hải quan
 
 - Trade Industry and Customs Department
- Cơ quan Công thương và Hải quan (Hồng Kông)
 
 - World Customs Organization
- Tổ chức Hải quan thế giới
 
 
Có thể bạn quan tâm:
Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan Học tiếng anh, Từ vựng tiếng anh, Tiếng Anh xuất nhập khẩu
Các bài viết liên quan đến Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu - dịch vụ hải quan, Học tiếng anh, Từ vựng tiếng anh, Tiếng Anh xuất nhập khẩu
- 20/06/2024 Luyện IELTS Reading qua thói quen đọc sách báo tiếng Anh 539
 
- 14/06/2024 5 cách chào khách hàng bằng tiếng Anh 1231
 
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 850
 
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 738
 
- 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR 12698
 
- 30/03/2016 Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc như thế nào hiệu quả? 48013