.
The truth will out.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
The truth will out. Cây kim dấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra. Ví dụ A: How come the murder happened? Vì sao vụ giết người lại diễn ra vậy? B: Who knows? But the police are looking into it...
Be in deep water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
be in deep water Lâm vào hoàn cảnh ngặt nghèo, dầu sôi lửa bỏng. Ví dụ A: How were those refugees in the concentration camp? Những người dân tỵ nạn trong trại tập trung thế n&ag...
Unstable as water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
unstable as water Thay đổi như chong chóng, thay lòng đổi dạ. Ví dụ A: I t's said that the man divorced his wife , didn't he? How come? Nghe nói anh ta đã ly dị vợ, đúng không? V&igra...
Be hand and/in glove with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
be hand and/in glove with hợp nhau như nước với sữa, rất hợp nhau Ví dụ A: D o the couple get along well with each other? Cặp đó rất hợp nhau phải không? B: Precisely. They are hand and/in glove with each...
Return good for evil - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
return good for evil Lấy ân báo oán Ví dụ A: Is it right that I revenge myself on him? Việc tôi trả thù anh ta có đúng không? B: It depends. But I think it better to return good for...
Willows are weak yet they bind other wood. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Willows are weak yet they bind other wood. Lạt mềm buộc chặt, lấy nhu thắng cương Ví dụ A: I don't think it right that you often argue with your husband. Tôi không nghĩ thường cãi nhau với chồng l&agr...
A bad compromise is better than a good lawsuit. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
A bad compromise is better than a good lawsuit. dĩ hòa vi quý Ví dụ A: You'd better not enter a lawsuit against him for blackening your name. Bạn không nên kiện anh ta vì bôi nhọ tên tuổi...
Throw a straw against the wind - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
throw a straw against the wind Châu chấu đá xe, lấy trứng chọi đá Ví dụ A: I 'll challenge the world boxing champion. Tôi sẽ thách đấu với nhà vô địch quyền anh thế giới...
Set a good example for/to others - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
set a good example for/to others Nêu gương cho kẻ khác Ví dụ A: Don't ask others to behave themselves all the time. You have to set a good example for/to them too Đừng luôn miệng yêu cầu người khá...
Set a fox to keep the geese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
set a fox to keep the geese dẫn sói về nhà, cõng rắn cắn gà nhà Ví dụ A: You'd better keep yourself away from him. Bạn nên tránh xa khỏi anh ta B: Thank you for your advice. I know...
Plume oneself on - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
plume oneself on Tự hào, hãnh diện Ví dụ A: I've won a scholarship to Harvard. Tôi vừa nhận được học bổng đi Harvard. B: I plume myself on you. Tôi rất tự hào về bạn. Ghi chú S...
To one's heart's content - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
to one's heart's content Vừa lòng, hài lòng, cảm thấy mỹ mãn Ví dụ A: I owe you a meal. Let me treat you tonight , O.K.? Tôi nợ bạn một bữa ăn. Tối nay để tôi đãi bạn...
Carry fire in one hand and water in the other - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
carry fire in one hand and water in the other Đứng núi này trông núi nọ, sớm nắng chiều mưa Ví dụ A: I don't know why Tome never did anything successful. Tôi không hiểu vì sao Tom k...
Frank and out-spoken - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
frank and out-spoken nghĩ sao nói vậy, ruột để ngoài da Ví dụ A: Betty is said to be a big mouth. Người ta nói Betty là một người thẳng thắn. B: Correctly. She's often frank and out-spoken. Đ...
Feel on top of the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
feel on top of the world Rất hạnh phúc, rất tự hào. Ví dụ A: How do you feel about the sunrise of Mt. Ai? Bạn cảm thấy thế nào về cảnh mặt trời mọc trên núi Ai. B: It's so fantastic...