Vinhnguyen, hiện có 738 tin đã đăng
.
Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Strain at a gnat Câu nệ tính toán thiệt hơn Ví dụ A: Tom is a cheapskate. I treated him a helping of roast beef , but he bought me a coke. Tom là một gã hà tiện. Tôi đã anh ta...
Weather the storm - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Weather the storm - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

weather the storm vượt qua khó khăn, qua cơn nguy kịch Ví dụ A: He was seriously hurt and a doctor performed an operation on him. What became of him? Anh ta bị thương nghiêm trọng và các bác sĩ...
One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

one's days are numbered Sắp chết, cuộc sống đếm từng ngày. Ví dụ A: How is your very sick grandfather in hospital? Người ông đang bị bệnh của bạn ra sao rồi trong bệnh viện? B: Sad to say , his d...
No one knows where the shoe pinches like the wearer. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

No one knows where the shoe pinches like the wearer. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

No one knows where the shoe pinches like the wearer. Không ai hiểu chuyện bằng người trong cuộc Ví dụ A: After her father died , she felt rather sad. Sau khi cha mất, cô ấy rất buồn. B: It's really a sad thin...
Here and there and everywhere - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Here and there and everywhere - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

here and there and everywhere Khắp mọi nơi, khắp chốn cùng quê ở đâu cũng vậy, Ví dụ A: How can I find such a new type of cell-phone? Làm thế nào tôi tìm được nhiều kiểu...
Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

courage without discipline hung hăng, ỷ vào sức mạnh Ví dụ A: He's so impulsive that he fights with others. Anh ta thật nông nổi khi đánh người ta. B: It's just courage without discipline and not worth our...
Leave no avenue unexplored - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Leave no avenue unexplored - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leave no avenue unexplored tận lực, dốc toàn bộ lực lượng Ví dụ A: How did they overcome the difficulties? Họ đã vượt qua các khó khăn đó như thế nào B: So far as I know, the...
Come across - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come across - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come across Tình cờ gặp, không hẹn mà gặp Ví dụ A: How did you meet him? Bạn gặp anh ta như thế nào B: I came across him on my way home. Tôi tình cờ gặp anh ta trên đường v...
See eye to eye with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

See eye to eye with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

see eye to eye đồng ý, nhất trí, cùng quan điểm Ví dụ A: Do you see eye to eye with him on that idea? Bạn có đồng ý với anh ta về quan điểm đó không B: Oh , no. My idea i...
Speak impromptu - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Speak impromptu - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

speak impromptu Nói như cháo chảy, không đắn đo suy nghĩ gì Ví dụ A: It's said that he is good at making a speech , isn't he? Nghe nói anh ta diễn thuyết rất giỏi, đúng không?...
Hold the scales even - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hold the scales even - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hold the scales even Cầm cân nảy mựng; phán quyết công bằng không thiên vị Ví dụ A: The riot was said to be caused by the unfair judgement. Người ta nói cuộc bạo loạn diễn ra l&agr...
A gate-crasher - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A gate-crasher - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a gate-crasher khách không mời mà đến Ví dụ A: I don't know why the nuisance often comes to our parties without being invited. Tôi không hiểu sao cái gã phiền toái ấy cứ ăn t...
Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

keep one's chin up không nản chí, không thất vọng Ví dụ A: I'm deeply impressed by his diligence and perseverance. Tôi có ấn tượng sâu sắn về tính cần cù và bền ch...
Don't know chalk from cheese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Don't know chalk from cheese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Don't know chalk from cheese Không biết tốt xấu Ví dụ A:I don't know why he deserted his good girlfriend. Tôi không biết vì sao anh ta lại bỏ cô bạn gái tốt như thế. In fact , he oft...
Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

heedless of consequences không màng đến hậu quả, bất chấp hậu quả. Ví dụ A: He's often fooling around with those ill figures. Anh ta cứ làm những chuyện vớ vẩn với mấy thứ bệnh hoạn đ&o...
, Chuyên trang , chuyên trang , Trang 12

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

, Chuyên trang , Trang 12 , Chuyên trang , Trang 12
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN