Vinhnguyen, hiện có 738 tin đã đăng
.
By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

by hook or by crook Bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế Ví dụ A: How can I accomplish the errand? Làm thế nào để tôi đạt được mục đích? B: As you know , the end justifi...
As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as quiet as a mouse im thin thít, câm như hến Ví dụ A: Did she take French leave at the party last Saturday? Cô ta đã chuồn đi tại bữa tiệc thứ bảy vừa rồi à? B: Yes , it's impolite of...
Bring a cow to the hall and she will run to the byre. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bring a cow to the hall and she will run to the byre. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Bring a cow to the hall and she will run to the byre. không biết đối nhân xử thế, không biết điều Ví dụ A: The boss promoted him manager of the firm , but he refused. Giám đốc đề bạt anh ta l&...
Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go beyond one's depth làm quá sức mình, châu chấu đá xe Ví dụ A: He tries to challenge the world champion boxer. Anh ta cố gắng thách thức nhà vô địch quyền anh thế gi...
Take the trouble- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Take the trouble- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take the trouble chịu khó, tận tình, cất công làm việc, không sợ phiền phức Ví dụ A: The teacher often takes the trouble to instruct his students. Thầy giáo đó luôn tận...
In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

In spite of oneself Bất kể bản thân Ví dụ A: How come he is often punished by the teacher? Sao cậu ta hay bị bạn gái phạt vậy. B: He's often absent-minded and dozed off in spite of himself in class Cậu ta hay ...
Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

beyond remedy hết thuốc chữa Ví dụ A: The schoolboy is often cutting classes and playing hooky. Cậu học trò thường hay cúp học và trốn đi chơi B: His deep-rooted bad habits are simply beyond remedy. Nh...
As proud/vain as a peacock - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

As proud/vain as a peacock - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

as proud/vain as a peacock Không coi ai ra gì, coi trời bằng vung Ví dụ A: She's always above making friends or associating with others. Lúc nào cô ta cũng lên mặt hay khi kết bạn hay hợp t...
Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

ill-gotten money Đồng tiền bất chính Ví dụ A: It's said that he got a lot of money by gambling. Người ta nói rằng anh ta kiếm được rất nhiều tiền từ cờ bạc. B: Don't be envious. Ill-gotten money co...
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

torn to pieces Vỡ vụng, tan tành Ví dụ A: What happened to his car after bumping into a truck? Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải? B: It was too seriously damaged...
Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

ends of the earth cùng trời cuối đất, hang cùng hẻm tận Ví dụ A: He's said to have deceived you of much money. How will you deal Người ta nói hắn đã lừa gạt bạn rất nhiều, bạn sẽ x...
A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a matter of course chuyện thường lệ; việc tất nhiên; bất di bất dịch Ví dụ A: Don't you think it a matter of course to respect our elders? bạn có nghĩ rằng việc kính trọng người lớn tuổi l...
Fit like a glove - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fit like a glove - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fit like a glove vừa như in, hoàn toàn thích hợp Ví dụ A: I wonder if my idea is fit for your plan? Không biết ý tưởng của tôi có phù hợp với kế hoạch của bạn kh&o...
A good Jack makes a good Jill. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good Jack makes a good Jill. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A good Jack makes a good Jill. Phu xướng phụ tùy Ví dụ A: They're really a good couple , aren't they? Họ thật là xứng đôi, có phải không? B: Say it again. As for them , we may as well say th...
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fuss about trifles Chuyện bé xé ra to Ví dụ A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged. Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy. B: Don't fuss about trifles. Is it that serious?...
, Chuyên trang , chuyên trang , Trang 13

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

, Chuyên trang , Trang 13 , Chuyên trang , Trang 13
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN