.
By hook or by crook - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
by hook or by crook Bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế Ví dụ A: How can I accomplish the errand? Làm thế nào để tôi đạt được mục đích? B: As you know , the end justifi...
As quiet as a mouse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
as quiet as a mouse im thin thít, câm như hến Ví dụ A: Did she take French leave at the party last Saturday? Cô ta đã chuồn đi tại bữa tiệc thứ bảy vừa rồi à? B: Yes , it's impolite of...
Bring a cow to the hall and she will run to the byre. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Bring a cow to the hall and she will run to the byre. không biết đối nhân xử thế, không biết điều Ví dụ A: The boss promoted him manager of the firm , but he refused. Giám đốc đề bạt anh ta l&...
Go beyond one's depth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
go beyond one's depth làm quá sức mình, châu chấu đá xe Ví dụ A: He tries to challenge the world champion boxer. Anh ta cố gắng thách thức nhà vô địch quyền anh thế gi...
Take the trouble- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
take the trouble chịu khó, tận tình, cất công làm việc, không sợ phiền phức Ví dụ A: The teacher often takes the trouble to instruct his students. Thầy giáo đó luôn tận...
In spite of oneself- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
In spite of oneself Bất kể bản thân Ví dụ A: How come he is often punished by the teacher? Sao cậu ta hay bị bạn gái phạt vậy. B: He's often absent-minded and dozed off in spite of himself in class Cậu ta hay ...
Beyond remedy- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
beyond remedy hết thuốc chữa Ví dụ A: The schoolboy is often cutting classes and playing hooky. Cậu học trò thường hay cúp học và trốn đi chơi B: His deep-rooted bad habits are simply beyond remedy. Nh...
As proud/vain as a peacock - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
as proud/vain as a peacock Không coi ai ra gì, coi trời bằng vung Ví dụ A: She's always above making friends or associating with others. Lúc nào cô ta cũng lên mặt hay khi kết bạn hay hợp t...
Ill-gotten money - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
ill-gotten money Đồng tiền bất chính Ví dụ A: It's said that he got a lot of money by gambling. Người ta nói rằng anh ta kiếm được rất nhiều tiền từ cờ bạc. B: Don't be envious. Ill-gotten money co...
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
torn to pieces Vỡ vụng, tan tành Ví dụ A: What happened to his car after bumping into a truck? Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải? B: It was too seriously damaged...
Ends of the earth- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
ends of the earth cùng trời cuối đất, hang cùng hẻm tận Ví dụ A: He's said to have deceived you of much money. How will you deal Người ta nói hắn đã lừa gạt bạn rất nhiều, bạn sẽ x...
A matter of course- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
a matter of course chuyện thường lệ; việc tất nhiên; bất di bất dịch Ví dụ A: Don't you think it a matter of course to respect our elders? bạn có nghĩ rằng việc kính trọng người lớn tuổi l...
Fit like a glove - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
fit like a glove vừa như in, hoàn toàn thích hợp Ví dụ A: I wonder if my idea is fit for your plan? Không biết ý tưởng của tôi có phù hợp với kế hoạch của bạn kh&o...
A good Jack makes a good Jill. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
A good Jack makes a good Jill. Phu xướng phụ tùy Ví dụ A: They're really a good couple , aren't they? Họ thật là xứng đôi, có phải không? B: Say it again. As for them , we may as well say th...
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
fuss about trifles Chuyện bé xé ra to Ví dụ A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged. Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy. B: Don't fuss about trifles. Is it that serious?...