Vinhnguyen, hiện có 738 tin đã đăng
.
Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take up the cudgel for another che chở ai, bảo vệ ai Ví dụ A: He often bullies you. I really take up the cudgel for you. Anh ta thường bắt nạt bạn. Tôi sẽ bảo vệ bạn B: Don't bother. I'm waiting for a chance to r...
Easy to get along with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Easy to get along with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

easy to get along with giản dị, dễ gần. Ví dụ A: Is your father easy to get along with? Cha của bạn có dễ gần không? B: Nope , he is serious and hard to get along with. Không, ông ấy rất kh&oacu...
Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

make a smashing hit Một bước lên mây; một bước đến trời Ví dụ A: It's strange that he should make a smashing hit within so short Thật lạ là anh ta lại một bước lên mây trong thời gia...
Without rhyme or reason - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Without rhyme or reason - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

without rhyme or reason Vô duyên vô cớ Ví dụ A: I don't know why he gave me money without rhyme or reason. Tôi không hiểu vì sao anh ta vô duyên vô cớ đưa tiền cho tôi. B...
On equal terms with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

On equal terms with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

on equal terms with ngang tài ngang sức Ví dụ A: As regards real ability , I think yours is better than his. Xét về thực tài, tôi nghĩ bạn giỏi hơn anh ta. B: No , I don't think so. I think mine is...
Sink into oblivion - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Sink into oblivion - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

sink into oblivion Đá chìm đấy biển, biệt vô tăm tích Ví dụ A: Can you get in touch with her for me? Bạn liên lạc với cô ấy giùm tôi được không? B: I'm terrible s...
Everything goes well. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything goes well. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Everything goes well. Mọi thứ đều thuận lợi, số đỏ. Ví dụ A: He looks great these days. Dạo này trông anh ta bảnh bao nhỉ. B: Don't you know he earned a big sum of money and was promoted Bạn không b...
Set one in a melting mood - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Set one in a melting mood - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

set one in a melting mood Làm cho ai xúc động. Ví dụ A: How do you like the patriot? Các bạn yêu mến nhà ái quốc đó ở điểm nào? B: The story about his sacrificing his life...
Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Put the cart before the horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

put the cart before the horse Đầu đuôi lẫn lộn, trái khoáy, ngược đời Ví dụ A: Could you lend some money to me again? Bạn có thể cho tôi mượn tiền lần nữa được không? B: N...
Utopia - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Utopia - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Utopia Thế giới thàn tiên, cõi Bồng Lai; điều không tưởng Ví dụ A: Have you ever been to Tibet? Bạn đã từng đến Tây Tạng chưa? B: Yes , I've been there once. It's like Utopia C&...
Play second fiddle - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Play second fiddle - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

play second fiddle Lép vế chịu thua, vai trò thứ yếu Ví dụ A: How about another game of chess? Chơi một ván cờ nữa nhé? B: Oh , no. I'd rather play second fiddle. Ồ không, tôi chịu...
Smack one's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Smack one's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Smack one's lips Chịu đựng gian nan, đau khổ Ví dụ A: How can he lead such a plain life Làm thế nào anh ta chịu được cuộc sống nhàm chán như thế? B: Don't worry about it. He smacks his lips...
A slip betwixt cup and the lip - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A slip betwixt cup and the lip - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a slip betwixt cup and the lip Miếng ăn đến miệng còn rơi, leo câu sắp đến buồng lại ngã Ví dụ A: How about your deliberate plan? Còn về kế hoạch của bạn thì sao? B: Regretful to...
Lay up against a rainy day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Lay up against a rainy day - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

lay up against a rainy day Lo trước tính sau. Ví dụ A: I've spent quite a little money on clothes. Tôi mới sắm mấy bộ quần áo đấy. B: I know you are well-off , but you'd better lay up against a rainy day...
Decrepit before one's age - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Decrepit before one's age - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

decrepit before one's age già trước tuổi Ví dụ A: Why don't you like George? Vì sao bạn không thích Geogre? B: Because he lacks animal spirits and his appearance looks decrepit before his age. Vì anh...
, Chuyên trang , chuyên trang , Trang 9

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

, Chuyên trang , Trang 9 , Chuyên trang , Trang 9
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN