.
Clear and logical - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
clear and logical Hợp tình, hợp lý Ví dụ What do you think of Peter? Bạn nghĩ sao về Peter? Every word he said is clear and logical. Mọi lời nói của anh ấy đều hợp tình hợp lý cả....
Half in doubt - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Half in doubt Bán tín bán nghi, nửa tin nửa ngờ. Ví dụ Bob told me that he would lend you some money. Bob nói với tôi rằng anh ấy sẽ cho bạn mượn tiền đấy. Is that so? I take it half...
Take one's breath away - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
take one's breath away làm nín thở (vì hồi hộp, vì cảm xúc) Ví dụ A: The entertainer's performances often take our breath away. Những pha biểu diễn của người làm trò đ&oacu...
Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
make one's hair stand on end Uất đến tận cổ; ức nghẹn cổ Ví dụ A: T he recruit raped and strangled the schoolgirl. Tên tân binh hiếp dâm và siết cổ cô nữ sinh đến chết. B: Damn it! H...
Start from scratch - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
start from scratch Bắt đầu từ đầu, bắt đầu từ hai bàn tay trắng, tay không dựng cơ đồ Ví dụ A: How could he make good in his business? Làm thế nào ông ấy phát đạt trong...
Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
commit to the flames Đốt cháy, cho mồi lửa Ví dụ A: How come he felt so sad? Sao anh ấy buồn vậy? B: He bought a new motorcycle last Sunday , but it was committed to the flames the following day. Chủ nhật trước a...
Pull rank on someone - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
pull rank on someone Ỷ thế khinh người Ví dụ A: That son of a bitch often pulls rank on others. Tên khốn kiếp đó lúc nào cũng ỷ thế khinh người, B: Don't worry again. The guy asked for trouble y...
Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
alive and kicking Khỏe như vâm Ví dụ A: It's said that she was seriously hurt and in hospital Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện. B: Who told you? He must be an idi...
Here today and gone tomorrow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
here today and gone tomorrow Nay đây mai đó, bốn biển là nhà Ví dụ A: Where did the monk settle down? Nhà sư đó đã trú ngụ ở đâu. B: He asked for alms everywhere ,...
In all directions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
in all directions Tứ phía; bốn phương tám hướng. Ví dụ A: What were they doing when the earthquake occurred? Họ đã làm gì khi động đất xảy ra? B: They ran in all directions to seek refug...
Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
without precedent in history Chưa từng có trong lịch sử, có một không hai Ví dụ A: Gee , the young swimmer broke three world records Trời, vận động viên bơi lội trẻ đó đã ph&aa...
Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Be tongue-tied Câm như hến, ngẩn tò te, giương mắt ếcgh Ví dụ A: What's wrong with her after riding the roller coaster? Có chuyện gì với cô ấy sau khi đi tàu lượn siêu tốc...
See no further than one's nose - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
see no further than one's nose Ếch ngồi đáy giếng Ví dụ A: He's always thinking of earning money by hook or crook Anh ta luôn nghĩ đến việc kiếm tiền bằng mưu mẹo. B: Don't you think that he sees no further...
An illiterate - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
An illiterate Dốt đặc cán mai Ví dụ A: It's no use asking him for explaining such a complicated problem. Nhờ anh ta giải thích bài toán khó như vậy chẳng ích gì đâu. B: Ho...
Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Wake a sleeping dog Đánh rắn động cỏ, bứt dây động rừng. Ví dụ A: Look! Some guy is stealing your car. Nhìn kìa, kẻ nào đó đang đánh cắp xe hơi của bạn. B: All right!...